Tuần | Tiết | Đầu bài | Tên thiết bị | Người nhập |
1 | 1 | Căn bậc hai | | Bùi Thị Vân |
1 | 2 | Căn thức bậc hai và hằng đẳng thức | | Bùi Thị Vân |
2 | 3 | Luyện tập | Máy tính casio FX 570MS | Bùi Thị Vân |
2 | 4 | Liên hệ giữa phép nhân và phép khai phương | Máy tính casio FX 570MS | Bùi Thị Vân |
3 | 5 | Luyện tập | Máy tính casio FX 570MS | Bùi Thị Vân |
3 | 6 | Liên hệ giữa phép chia và phép khai phương | Máy tính casio FX 570MS, máy chiếu | Bùi Thị Vân |
4 | 7 | Luyện tập | Máy tính casio FX 570MS | Bùi Thị Vân |
4 | 8 | Luyện tập | Máy tính casio FX 570MS | Bùi Thị Vân |
5 | 9 | Biến đổi đơn giản biểu thức chứa căn thức bậc hai | Máy tính casio FX 570MS | Bùi Thị Vân |
5 | 10 | Luyện tập | 1 Máy tính casio FX 570MS | Bùi Thị Vân |
6 | 11 | Biến đổi đơn giản biểu thức chứa căn thức bậc hai (tiếp) | 1 Máy tính casio FX 570MS | Bùi Thị Vân |
6 | 12 | Luyện tập | 1 Máy tính casio FX 570MS | Bùi Thị Vân |
7 | 13 | Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai | 1 Máy tính casio FX 570MS | Bùi Thị Vân |
7 | 14 | Luyện tập | 1 Máy tính casio FX 570MS | Bùi Thị Vân |
8 | 15 | Căn bậc ba | 1 Máy tính casio FX 570MS | Bùi Thị Vân |
8 | 16 | Ôn tập chương I | 1 Máy tính casio FX 570MS | Bùi Thị Vân |
9 | 17 | Ôn tập chương I | 1 Máy tính casio FX 570MS | Bùi Thị Vân |
9 | 18 | Kiểm tra chương I | 1 Máy tính casio FX 570MS | Bùi Thị Vân |
10 | 19 | Nhắc lại, bổ sung các khái niệm về hàm số | | Bùi Thị Vân |
10 | 20 | Luyện tập | | Bùi Thị Vân |
11 | 21 | Hàm số bậc nhất | | Bùi Thị Vân |
11 | 22 | Luyện tập | | Bùi Thị Vân |
12 | 23 | Đồ thị hàm số y = ax + b | Thước thẳng | Bùi Thị Vân |
12 | 24 | Luyện tập | Thước thẳng | Bùi Thị Vân |
13 | 25 | Đường thẳng song song và đường thẳng cắt nhau | Thước thẳng | Bùi Thị Vân |
13 | 26 | Luyện tập | Thước thẳng | Bùi Thị Vân |
14 | 27 | Hệ số góc của đường thẳng y =a.x + b | Thước thẳng | Bùi Thị Vân |
14 | 28 | Luyện tập | Thước thẳng | Bùi Thị Vân |
15 | 29 | Ôn tập chương II | Thước thẳng | Bùi Thị Vân |
15 | 30 | Kiểm tra 45' | | Bùi Thị Vân |
16 | 31 | Phương trình bậc nhất hai ẩn | Thước thẳng | Bùi Thị Vân |
16 | 32 | Hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn | Thước thẳng | Bùi Thị Vân |
16 | 33 | Luyện tập | Thước thẳng | Bùi Thị Vân |
17 | 34 | Giải hệ phương trình bằng phương pháp thế | Thước thẳng | Bùi Thị Vân |
17 | 35 | Giải hệ phương trình bằng phương pháp cộng đại số | Thước thẳng | Bùi Thị Vân |
17 | 36 | Luyện tập | | Bùi Thị Vân |
18 | 37 | Ôn tập học kì I | | Bùi Thị Vân |
18 | 38 | Kiểm tra học kỳ I (Gồm cả đại số và hình học) | | Bùi Thị Vân |
18 | 39 | Kiểm tra học kỳ I (Gồm cả đại số và hình học) | | Bùi Thị Vân |
19 | 40 | Ôn tập | Thước thẳng | Bùi Thị Vân |
19 | 41 | Trả bài kiểm tra học kì I | Thước thẳng | Bùi Thị Vân |
20 | 43 | Giải bài toán bằng cách lập hệ phương trình (Tiếp) | | Bùi Thị Vân |
20 | 44 | Giải bài toán bằng cách lập hệ phương trình (Tiếp) | | Bùi Thị Vân |
21 | 45 | Luyện tập | | Bùi Thị Vân |
21 | 46 | Ôn tập chương III | Máy tính bỏ túi | Bùi Thị Vân |
22 | 47 | Ôn tập chương III | Máy tính bỏ túi | Bùi Thị Vân |
22 | 48 | Kiểm tra chương III | Máy tính bỏ túi | Bùi Thị Vân |
23 | 49 | Hàm số y = a.x.x | Máy tính bỏ túi | Bùi Thị Vân |
23 | 50 | Luyện tập | Máy tính bỏ túi | Bùi Thị Vân |
24 | 51 | Đồ thị hàm số y = a.x.x | Máy tính bỏ túi | Bùi Thị Vân |
24 | 52 | Luyện tập | Máy tính bỏ túi | Bùi Thị Vân |
25 | 53 | Phương trình bậc hai một ẩn số | Máy tính bỏ túi | Bùi Thị Vân |
25 | 54 | Luyện tập | Máy tính bỏ túi | Bùi Thị Vân |
26 | 55 | Công thức nghiệm của phương trình bậc hai | Máy tính bỏ túi | Bùi Thị Vân |
26 | 56 | Luyện tập | Máy tính bỏ túi | Bùi Thị Vân |
27 | 57 | Công thức nghiệm thu gọn | Máy tính bỏ túi | Bùi Thị Vân |
27 | 58 | luyện tập | Máy tính bỏ túi | Bùi Thị Vân |
28 | 59 | Hệ thức Vi-et và áp dụng | Máy tính bỏ túi | Bùi Thị Vân |
28 | 60 | Luyện tập | Máy tính bỏ túi | Bùi Thị Vân |
29 | 61 | Kiểm tra 45' | | Bùi Thị Vân |
29 | 62 | Phương trình quy về phương trình bậc hai | Máy tính bỏ túi | Bùi Thị Vân |
30 | 63 | Luyện tập | Máy tính bỏ túi | Bùi Thị Vân |
30 | 64 | Giải bài toán bằng cách lập phương trình | Máy tính bỏ túi | Bùi Thị Vân |
31 | 65 | Luyện tập | Máy tính bỏ túi | Bùi Thị Vân |
31 | 66 | Ôn tập chương IV | Máy tính bỏ túi | Bùi Thị Vân |
32 | 67 | Ôn tập cuối năm | Thước thẳng, com pa | Bùi Thị Vân |
33 | 68 | Ôn tập cuối năm | Máy tính bỏ túi | Bùi Thị Vân |
34 | 69 | Ôn tập cuối năm | Máy tính bỏ túi | Bùi Thị Vân |
35 | 70 | Kiểm tra cuối năm | Máy tính bỏ túi | Bùi Thị Vân |
36 | 71 | Kiểm tra cuối năm | Máy tính bỏ túi | Bùi Thị Vân |
37 | 72 | Trả bài kiểm tra cuối năm | Máy tính bỏ túi | Bùi Thị Vân |