| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Giáo dục công dân 6
|
1
|
10000
|
| 2 |
Văn nghệ Hải Dương
|
3
|
36000
|
| 3 |
Bài tập Tiếng Anh 6
|
4
|
36200
|
| 4 |
Ngữ văn 6 tập 1
|
8
|
170000
|
| 5 |
Sách GV mới
|
24
|
932000
|
| 6 |
Sách GK 9 mới
|
34
|
851016
|
| 7 |
Thiết bị giáo dục
|
38
|
636000
|
| 8 |
Bản tin dạy và học trong nhà trường
|
42
|
0
|
| 9 |
Sách Đạo Đức
|
43
|
2525500
|
| 10 |
Sách nghiệp vụ khối 6
|
70
|
1041292
|
| 11 |
Sách tham khảo mới
|
78
|
603000
|
| 12 |
Sách pháp luật
|
80
|
2203400
|
| 13 |
Sách nghiệp vụ khối 8
|
80
|
1197200
|
| 14 |
Sách nghiệp vụ khối 9
|
81
|
492200
|
| 15 |
Toán tuổi thơ 2
|
85
|
0
|
| 16 |
Khoa học giáo dục
|
89
|
1296000
|
| 17 |
Sách tham khảo 7
|
103
|
2210700
|
| 18 |
Sách nghiệp vụ khối 7
|
104
|
2027114
|
| 19 |
Sách tham khảo 6
|
119
|
2282100
|
| 20 |
Tài hoa trẻ
|
120
|
683700
|
| 21 |
Dạy và học ngày nay
|
120
|
1665600
|
| 22 |
Thiếu nhi dân tộc
|
144
|
0
|
| 23 |
Sách tham khảo 8
|
169
|
3863100
|
| 24 |
Sách tham khảo 9
|
185
|
4683600
|
| 25 |
Tạp chí giáo dục
|
188
|
2810200
|
| 26 |
Văn học và tuổi trẻ
|
286
|
1287000
|
| 27 |
Sách giáo khoa 8
|
312
|
2993500
|
| 28 |
Sách giáo khoa 7
|
320
|
3640990
|
| 29 |
Sách tham khảo chung
|
335
|
17513402
|
| 30 |
Thế giới mới
|
355
|
4544000
|
| 31 |
Sách giáo khoa 6
|
462
|
5628300
|
| 32 |
Sách giáo khoa 9
|
586
|
5567700
|
| 33 |
Sách nghiệp vụ chung
|
711
|
19670500
|
| 34 |
Sách thiếu nhi
|
1082
|
591200
|
| |
TỔNG
|
6461
|
93692514
|