| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
STK8-00028
| Trần Đình Chung | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu văn bản Ngữ văn 8 | Giáo Dục | H. | 2004 | 8V(076) | 18000 |
| 2 |
STK8-00029
| Trần Đình Chung | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu văn bản Ngữ văn 8 | Giáo Dục | H. | 2004 | 8V(076) | 18000 |
| 3 |
STK8-00030
| Cao Bích Xuân | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn 8 | Giáo Dục | H. | 2004 | 8V(076) | 23500 |
| 4 |
STK8-00031
| Vũ Tiến Quỳnh | Những bài văn chọn lọc trung học cơ sở lớp 8 | Giáo Dục | H. | 2004 | 8V(076) | 25000 |
| 5 |
STK8-00032
| Vũ Tiến Quỳnh | Những bài văn chọn lọc trung học cơ sở lớp 8 | Giáo Dục | H. | 2004 | 8V(076) | 25000 |
| 6 |
STK8-00033
| Tạ Đức Hiền | 155 bài làm văn chọn lọc lớp 8 | Giáo Dục | H. | 2004 | 8V(076) | 21000 |
| 7 |
STK8-00034
| Tạ Đức Hiền | 155 bài làm văn chọn lọc lớp 8 | Giáo Dục | H. | 2004 | 8V(076) | 21000 |
| 8 |
STK8-00035
| Võ Thị Thúy Anh | Sổ tay Tiếng Anh lớp 8 | Giáo Dục | H. | 2004 | 4N(076) | 10000 |
| 9 |
STK8-00036
| Nguyễn Thanh Hải | Phương pháp giải bài tập Vật lý lớp 8 | Giáo Dục | H. | 2004 | 4N(076) | 9000 |
| 10 |
STK8-00037
| Dương Đức Kim | Sổ tay kiến thức Toán lớp 8 | Đại học sư phạm | H. | 2004 | 51(076) | 6000 |
|