BẢNG DANH MỤC MÃ MINH CHỨNG |
|
Tiêu |
Số |
Mã minh |
Tên minh chứng |
Số, ngày ban hành |
Nơi ban hành |
Ghi |
chí |
TT |
chứng |
|
hoặc thời điểm khảo |
hoặc nhóm, cá |
chú |
|
|
|
|
sát, điều tra… |
nhân thực hiện |
|
Tiêu chuẩn 1: Tổ chức và quản lý nhà trường |
1.1 |
1 |
[H1-1.1-01] |
Phương hướng, chiến lược xây dựng và phát triển nhà trường được phê duyệt |
Từ 2014 đến 2019 |
HT |
|
|
2 |
[H1-1.1-02] |
Phương hướng, chiến lược xây dựng và phát triển nhà trường (có điều chỉnh bổ sung) |
Từ 2014 đến 2019 |
HT |
|
|
3 |
[H1-1.1-03] |
Nghị quyết họp Hội đồng Sư phạm nhà trường |
Từ 2014 đến 2019 |
HT-TKHĐ |
|
1.2 |
1 |
[H2-1.2-01] |
Hồ sơ Hội đồng trường (Quyết định, KH, nghị quyết, báo cáo hoạt động…) |
Từ 2014 đến 2019 |
HT + VT |
|
|
2 |
[H2-1.2-02] |
Hồ sơ thi đua – khen thưởng (Kế hoạch, nghị quyết, QĐ, báo cáo, sổ khen thưởng) |
Từ 2014 đến 2019 |
HT+CTCĐ |
|
1.3 |
1 |
[H3-1.3-01] |
Hồ sơ Chi bộ (Nghị quyết, biên bản, các Quyết định, kế hoạch, báo cáo) |
Từ 2014 đến 2019 |
Ban chi ủy |
|
|
2 |
[H3-1.3-02] |
Hồ sơ Công đoàn(N.Quyết, biên bản,Quyết định,kế hoạch,báo cáo) |
Từ 2014 đến 2019 |
BCH CĐ |
|
|
3 |
[H3-1.3-03] |
Hồ sơ Chi đoàn (N.Quyết, biên bản, Quyết định,kế hoạch, báo cáo) |
Từ 2014 đến 2019 |
BT Đoàn |
|
|
4 |
[H3-1.3-04] |
Hồ sơ Liên đội(N.Quyết, biên bản,Quyết định,kế hoạch,báo cáo) |
Từ 2014 đến 2019 |
TPT Đội |
|
1.4 |
1 |
[H4-1.4-01] |
Quyết định bổ nhiệm của Hiệu trưởng |
Từ 2014 đến 2019 |
HT + VT |
|
|
2 |
[H4-1.4-02] |
Quyết định bổ nhiệm của Phó HT |
Từ 2014 đến 2019 |
HT + VT |
|
|
3 |
[H4-1.4-03] |
Quyết định về việc thành lập các tổ chuyên môn và tổ văn phòng; |
Từ 2014 đến 2019 |
HT + VT |
|
|
4 |
[H4-1.4-04] |
Quyết định bổ nhiệm tổ trưởng, TP tổ chuyên môn và tổ trưởng tổ văn phòng; |
Từ 2014 đến 2019 |
HT + VT |
|
|
5 |
[H4-1.4-05] |
Kế hoạch hoạt động của Tổ KHXH |
Từ 2014 đến 2019 |
Tổ trưởng CM |
|
|
6 |
[H4-1.4-06] |
Kế hoạch hoạt động của Tổ KHTN |
Từ 2014 đến 2019 |
Tổ trưởng CM |
|
|
7 |
[H4-1.4-07] |
Kế hoạch BDGV của Tổ KHXH |
Từ 2014 đến 2019 |
Tổ trưởng CM |
|
|
8 |
[H4-1.4-08] |
Kế hoạch BDGV của Tổ KHTN |
Từ 2014 đến 2019 |
Tổ trưởng CM |
|
|
9 |
[H4-1.4-09] |
Nghị quyết họp Tổ, nhóm chuyên môn của Tổ KHXH |
Từ 2014 đến 2019 |
Tổ trưởng CM |
|
|
10 |
[H4-1.4-10] |
Nghị quyết họp Tổ, nhóm chuyên môn của Tổ KHTN |
Từ 2014 đến 2019 |
Tổ trưởng CM |
|
|
11 |
[H4-1.4-11] |
Sổ kiểm tra của Tổ trưởng Tổ KHXH |
Từ 2014 đến 2019 |
Tổ trưởng CM |
|
|
12 |
[H4-1.4-12] |
Sổ kiểm tra của Tổ trưởng Tổ KHTN |
Từ 2014 đến 2019 |
Tổ trưởng CM |
|
|
13 |
[H4-1.4-13] |
Hồ sơ chuyên đề, ngoại khóa Tổ KHXH |
Từ 2014 đến 2019 |
Tổ trưởng CM |
|
|
14 |
[H4-1.4-14] |
Hồ sơ chuyên đề, ngoại khóa Tổ KHTN |
Từ 2014 đến 2019 |
Tổ trưởng CM |
|
|
15 |
[H4-1.4-15] |
Hồ sơ chủ đề và nghiên cứu bài học Tổ KHXH |
Từ 2014 đến 2019 |
Tổ trưởng CM |
|
|
16 |
[H4-1.4-16] |
Hồ sơ chủ đề và nghiên cứu bài học Tổ KHTN |
Từ 2014 đến 2019 |
Tổ trưởng CM |
|
|
17 |
[H4-1.4-17] |
Hồ sơ Hội giảng Tổ KHXH |
Từ 2014 đến 2019 |
Tổ trưởng CM |
|
|
18 |
[H4-1.4-18] |
Hồ sơ Hội giảng Tổ KHTN |
Từ 2014 đến 2019 |
Tổ trưởng CM |
|
|
19 |
[H4-1.4-19] |
Hồ sơ theo dõi thi đua của Tổ KHXH |
Từ 2014 đến 2019 |
Tổ trưởng CM |
|
|
20 |
[H4-1.4-20] |
Hồ sơ theo dõi thi đua của Tổ KHTN |
Từ 2014 đến 2019 |
Tổ trưởng CM |
|
|
21 |
[H4-1.4-21] |
Sổ tổng hợp kết quả: SKKN, GVG, HSG, chất lượng bộ môn, 2 mặt GD tổ KHXH |
Từ 2014 đến 2019 |
Tổ trưởng CM |
|
|
22 |
[H4-1.4-22] |
Sổ tổng hợp kết quả: SKKN, GVG, HSG, chất lượng bộ môn, 2 mặt GD tổ KHTN |
Từ 2014 đến 2019 |
Tổ trưởng CM |
|
|
23 |
[H4-1.4-23] |
Báo cáo sơ kết học kì 1 và Tổng kết năm học của tổ KHXH |
Từ 2014 đến 2019 |
Tổ trưởng CM |
|
|
24 |
[H4-1.4-24] |
Báo cáo sơ kết học kì 1 và Tổng kết năm học của tổ KHTN |
Từ 2014 đến 2019 |
Tổ trưởng CM |
|
|
25 |
[H4-1.4-25] |
Kế hoạch hoạt động của Tổ văn phòng |
Từ 2014 đến 2019 |
Tổ trưởng VP |
|
|
26 |
[H4-1.4-26] |
Nghị quyết họp Tổ văn phòng |
Từ 2014 đến 2019 |
Tổ trưởng VP |
|
|
27 |
[H4-1.4-27] |
Báo cáo sơ kết học kì 1 và Tổng kết năm học của tổ văn phòng |
Từ 2014 đến 2019 |
Tổ trưởng VP |
|
1.5 |
1 |
[H5-1.5-01] |
Quyết định của UBND huyện KM giao chỉ tiêu biên chế số lớp hàng năm |
Từ 2014 đến 2019 |
HT+KT |
|
|
2 |
[H5-1.5-02] |
Sổ gọi tên và ghi điểm; |
Từ 2014 đến 2019 |
VT |
|
|
3 |
[H5-1.5-03] |
Sổ đầu bài |
Từ 2014 đến 2019 |
VT |
|
|
4 |
[H5-1.5-04] |
Sổ chủ nhiệm |
Từ 2014 đến 2019 |
VT |
|
1.6 |
1 |
[H6-1.6-01] |
Danh mục hệ thống hồ sơ nhà trường theo quy định; |
Từ 2014 đến 2019 |
VT |
|
|
2 |
[H6-1.6-02] |
Sổ theo dõi công văn đi, đến |
Từ 2014 đến 2019 |
VT |
|
|
3 |
[H6-1.6-03] |
Sổ quản lý tài sản, tài chính |
Từ 2014 đến 2019 |
HT+KT |
|
|
4 |
[H6-1.6-04] |
Các loại Hợp đồng, chứng từ, hóa đơn mua bán, sửa chữa, thanh toán |
Từ 2014 đến 2019 |
HT+KT |
|
|
5 |
[H6-1.6-05] |
Giao dự toán ngân sách hàng năm của UBND huyện |
Từ 2014 đến 2019 |
HT+KT |
|
|
6 |
[H6-1.6-06] |
Quy chế chi tiêu nội bộ hàng năm |
Từ 2014 đến 2019 |
HT+KT |
|
|
7 |
[H6-1.6-07] |
Hồ sơ xã hội hóa |
Từ 2014 đến 2019 |
HT+KT |
|
|
8 |
[H6-1.6-08] |
Biên bản kiểm kê tài sản hàng năm |
Từ 2014 đến 2019 |
KT |
|
|
9 |
[H6-1.6-09] |
Báo cáo công khai thu chi tài chính tài sản hàng năm |
Từ 2014 đến 2019 |
KT+TQ |
|
1.7 |
1 |
[H7-1.7-01] |
Hồ sơ nhân sự của GV, NV (QĐ, bằng, chứng chỉ, đánh giá xếp loại…) |
Từ 2014 đến 2019 |
HT |
|
|
2 |
[H7-1.7-02] |
Hồ sơ bồi dưỡng GV hàng năm (Kế hoạch, báo cáo…) |
Từ 2014 đến 2019 |
PHT |
|
|
3 |
[H7-1.7-03] |
Bảng phân công chuyên môn, nhiệm vụ của CBGV, NV. |
Từ 2014 đến 2019 |
HT+PHT |
|
|
4 |
[H7-1.7-04] |
Bảng lương của CBGV, NV hàng tháng |
Từ 2014 đến 2019 |
KT |
|
|
5 |
[H2-1.2-02] |
Hồ sơ thi đua – khen thưởng (Kế hoạch, nghị quyết, QĐ, báo cáo, sổ khen thưởng) |
Từ 2014 đến 2019 |
HT+CTCĐ |
|
1.8 |
1 |
[H8-1.8-01] |
Kế hoạch năm học |
Từ 2014 đến 2019 |
HT |
|
|
2 |
[H8-1.8-02] |
Kế hoạch chuyên môn |
Từ 2014 đến 2019 |
PHT |
|
|
3 |
[H8-1.8-03] |
Kế hoạch dạy học tự chọn |
Từ 2014 đến 2019 |
PHT |
|
|
4 |
[H8-1.8-04] |
Hồ sơ công tác kiểm tra nội bộ của Hiệu trưởng |
Từ 2014 đến 2019 |
HT |
|
|
5 |
[H8-1.8-05] |
Hồ sơ dạy thêm học thêm (Tờ trình, cấp phép, kế hoạch, danh sách, đơn, thu chi ) |
Từ 2014 đến 2019 |
PHT |
|
|
6 |
[H8-1.8-06] |
Sổ đầu bài dạy thêm học thêm |
Từ 2014 đến 2019 |
PHT |
|
|
7 |
[H8-1.8-07] |
Báo cáo tổng kết chuyên môn |
Từ 2014 đến 2019 |
PHT |
|
|
8 |
[H8-1.8-08] |
Báo cáo tổng kết năm học |
Từ 2014 đến 2019 |
HT+VT |
|
1.9 |
1 |
[H9-1.9-01] |
Hồ sơ thực hiện Quy chế công khai theo thông tư 09/2009 và 36/2018 của BGD |
Từ 2014 đến 2019 |
HT + KT |
|
|
2 |
[H9-1.9-02] |
Quy chế dân chủ cơ sở |
Từ 2014 đến 2019 |
HT |
|
|
3 |
[H9-1.9-03] |
Quy chế cơ quan |
Từ 2014 đến 2019 |
HT |
|
|
4 |
[H9-1.9-04] |
Cam kết phối hợp giữa HT và Công đoàn |
Từ 2014 đến 2019 |
HT+ CTCĐ |
|
|
5 |
[H9-1.9-05] |
Hồ sơ Hội nghị viên chức |
Từ 2014 đến 2019 |
HT +CTCĐ |
|
|
6 |
[H9-1.9-06] |
Hồ sơ của Ban thanh tra nhân dân (Kế hoạch, báo cáo) |
Từ 2014 đến 2019 |
TTrND |
|
|
7 |
[H9-1.9-07] |
Báo cáo thực hiện quy chế dân chủ cơ sở |
Từ 2014 đến 2019 |
CTCĐ |
|
1.10 |
1 |
[H10-1.10-01] |
Kế hoạch đảm bảo an ninh trật tự, tệ nạn XH và bạo lực học đường |
Từ 2014 đến 2019 |
TPT Đội |
|
|
2 |
[H10-1.10-02] |
Kế hoạch phòng chống tai nạn thương tích, cháy nổ |
Từ 2014 đến 2019 |
TPT Đội |
|
|
3 |
[H10-1.10-03] |
Cam kết của HS, phụ huynh và CNGV, NV về không đốt pháo, sử dụng chất nổ |
Từ 2014 đến 2019 |
TPT Đội |
|
|
4 |
[H10-1.10-04] |
Hồ sơ Y tế học đường |
Từ 2014 đến 2019 |
Y tế |
|
|
5 |
[H10-1.10-05] |
Hồ sơ về dự án mắt học đường (Nội dung tuyên truyền, hình ảnh…) |
Từ 2017 đến 2019 |
Y tế + GV dự án |
|
|
6 |
[H3-1.3-04] |
Hồ sơ Liên đội(N.Quyết, biên bản,Quyết định,kế hoạch,báo cáo) |
Từ 2014 đến 2019 |
TPT Đội |
|
Tiêu chuẩn 2: Cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên và học sinh |
|
1 |
[H11-2.1-01] |
Hồ sơ nhân sự của Hiệu trưởng (văn bằng, chứng chỉ, đánh giá xếp loại…) |
Từ 2014 đến 2019 |
HT + VT |
|
2.1 |
2 |
[H11-2.2-02] |
Hồ sơ nhân sự của Phó HT ( văn bằng, chứng chỉ, đánh giá xếp loại) |
Từ 2014 đến 2019 |
HT + VT |
|
2.2 |
1 |
[H12-2.2-01] |
Quyết định giao chỉ tiêu biên chế CBGV,NV hàng năm của UBND huyện |
Từ 2014 đến 2019 |
HT+KT |
|
|
2 |
[H12-2.2-02] |
Bảng tổng hợp đánh giá phân loại GV theo Chuẩn nghề nghiệp hàng năm |
Từ 2014 đến 2019 |
HT+VT |
|
|
3 |
[H12-2.2-03] |
Hồ sơ xét duyệt SKKN hàng năm |
Từ 2014 đến 2019 |
PHT |
|
|
4 |
[H7-1.7-03] |
Bảng phân công chuyên môn, nhiệm vụ của CBGV, NV. |
Từ 2014 đến 2019 |
HT+PHT |
|
2.3 |
1 |
[H13-2.3-01] |
Bảng tổng hợp đánh giá phân loại NV hàng năm |
Từ 2014 đến 2019 |
HT |
|
|
2 |
[H7-1.7-01] |
Hồ sơ nhân sự của GV, NV (QĐ, bằng, chứng chỉ, đánh giá xếp loại…) |
Từ 2014 đến 2019 |
HT |
|
|
3 |
[H7-1.7-03] |
Bảng phân công chuyên môn, nhiệm vụ của CBGV, NV. |
Từ 2014 đến 2019 |
HT+PHT |
|
2.4 |
1 |
[H14-2.4-01] |
Hồ sơ PCGD, XMC hàng năm |
Từ 2014 đến 2019 |
PHT |
|
|
2 |
[H14-2.4-02] |
Sổ cấp phát bằng Tốt nghiệp THCS |
Từ 2014 đến 2019 |
VT |
|
|
3 |
[H14-2.4-03] |
Hồ sơ tuyển sinh lớp 6 |
Từ 2014 đến 2020 |
PHT |
|
|
4 |
[H14-2.4-04] |
Học bạ THCS |
Từ 2014 đến 2019 |
VT |
|
|
5 |
[H14-2.4-05] |
Hình ảnh các hoạt động Văn nghệ, TDTT, HĐGDNGLL... của học sinh |
Từ 2014 đến 2019 |
VT+TV+Đội |
|
|
6 |
[H14-2.4-06] |
Hình ảnh và kết quả các cuộc thi của HS: KHKT, HSG, Điền kinh, Việt dã… |
Từ 2014 đến 2019 |
PHT+VT+TV+Đội |
|
|
7 |
[H5-1.5-02] |
Sổ gọi tên và ghi điểm; |
Từ 2014 đến 2019 |
VT |
|
Tiêu chuẩn 3: Cơ sở vật chất và thiết bị dạy học |
3.1 |
1 |
[H15-3.1-01] |
Hình ảnh toàn cảnh, phòng học, bộ môn, hiệu bộ, cổng trường, sân chơi, bãi tập…) |
- Lưu trữ các năm |
Website trường |
|
|
2 |
[H15-3.1-02] |
Danh mục tiết bị dạy học môn Thể dục |
- Lưu trữ các năm |
GV TD |
|
3.2 |
1 |
[H16-3.2-01] |
Hệ thống bàn ghế, bảng, ánh sáng trong các phòng học |
Lưu trữ hàng năm |
GVCN + Bảo vệ |
|
|
2 |
[H16-3.2-02] |
Hồ sơ phòng học bộ môn Vật lý - Công nghệ |
Từ 2014 đến 2019 |
TVTB+GV phụ trách |
|
|
3 |
[H16-3.2-03] |
Hồ sơ phòng học bộ môn Hóa học - Sinh học |
Từ 2014 đến 2019 |
TVTB+GV phụ trách |
|
|
4 |
[H16-3.2-04] |
Hồ sơ phòng học bộ môn Tin học |
Từ 2014 đến 2019 |
TVTB+GV phụ trách |
|
|
5 |
[H16-3.2-05] |
Phòng Đoàn Đội |
Từ 2014 đến 2019 |
TPT Đội |
|
|
6 |
[H16-3.2-06] |
Phòng Thư viện và hệ thống hồ sơ hoạt động của thư viện |
Từ 2014 đến 2019 |
TVTB |
|
|
7 |
[H16-3.2-07] |
Phòng truyền thống |
Từ 2014 đến 2019 |
HT+CTCĐ+TPT Đội |
|
3.3 |
1 |
[H17-3.3-01] |
Phòng hành chính và các thiết bị phục vụ khối hành chính |
Từ 2014 đến 2019 |
VT+KT |
|
|
2 |
[H17-3.3-02] |
Phòng Y tế và Hệ thống hồ sơ hoạt động của Y tế học đường |
Từ 2014 đến 2019 |
VT+YT |
|
|
3 |
[H17-3.3-03] |
Khu nhà để xe GV và HS |
Lưu trữ hàng năm |
Bảo vệ + TPT Đội |
|
3.4 |
1 |
[H18-3.4-01] |
Hệ thống khu nhà VS của GV và HS |
Lưu trữ hàng năm |
Tổ VP +Lớp LĐ |
|
|
2 |
[H18-3.4-02] |
Hợp đồng và Hệ thống cấp nước sạch cho GV và HS |
Lưu trữ hàng năm |
HT + Bảo vệ |
|
|
3 |
[H18-3.4-03] |
Hệ thống thu gom và xử lý chất thải |
Lưu trữ hàng năm |
Bảo vệ + Lớp LĐ |
|
3.5 |
1 |
[H19-3.5-01] |
Hệ thống thiết bị văn phòng: Máy tính, máy in... |
Lưu trữ hàng năm |
VT |
|
|
2 |
[H19-3.5-02] |
Danh mục và hệ thống thiết bị dạy học tối thiểu |
Từ 2014 đến 2019 |
TVTB |
|
|
3 |
[H19-3.5-03] |
Hệ thống máy chiếu đa năng, Laptop |
Từ 2014 đến 2019 |
TVTB |
|
|
4 |
[H6-1.6-04] |
Các loại Hợp đồng, chứng từ, hóa đơn mua bán, sửa chữa, thanh toán |
Từ 2014 đến 2019 |
HT+KT |
|
|
5 |
[H6-1.6-08] |
Biên bản kiểm kê tài sản hàng năm |
Từ 2014 đến 2019 |
KT |
|
|
6 |
[H16-3.2-02] |
Hồ sơ phòng học bộ môn Vật lý - Công nghệ |
Từ 2014 đến 2019 |
TVTB+GV phụ trách |
|
|
7 |
[H16-3.2-03] |
Hồ sơ phòng học bộ môn Hóa học - Sinh học |
Từ 2014 đến 2019 |
TVTB+GV phụ trách |
|
|
8 |
[H16-3.2-04] |
Hồ sơ phòng học bộ môn Tin học |
Từ 2014 đến 2019 |
TVTB+GV phụ trách |
|
3.6 |
1 |
[H20-3.6-01] |
Quyết định thành lập tổ công tác thư viện. |
Từ 2014 đến 2019 |
TVTB |
|
|
2 |
[H20-3.6-02] |
Quyết định công nhận Thư viện xuất sắc |
Năm 2018 |
TVTB |
|
|
3 |
[H20-3.6-03] |
Kế hoạch hoạt động |
Từ 2014 đến 2019 |
TVTB |
|
|
4 |
[H20-3.6-04] |
Báo cáo hoạt động TV học kỳ, năm học. |
Từ 2014 đến 2019 |
TVTB |
|
|
5 |
[H20-3.6-05] |
Sổ tổng quát. |
Từ 2014 đến 2019 |
TVTB |
|
|
6 |
[H20-3.6-06] |
Các loại Sổ đăng kí cá biệt. |
Từ 2014 đến 2019 |
TVTB |
|
|
7 |
[H20-3.6-07] |
Sổ đăng kí sách SGK. |
Từ 2014 đến 2019 |
TVTB |
|
|
8 |
[H20-3.6-08] |
Sổ đăng kí sách báo,tạp chí. |
Từ 2014 đến 2019 |
TVTB |
|
|
9 |
[H20-3.6-09] |
Sổ mượn sách của GV. |
Từ 2014 đến 2019 |
TVTB |
|
|
10 |
[H20-3.6-10] |
Sổ mượn sách của HS. |
Từ 2014 đến 2019 |
TVTB |
|
|
11 |
[H20-3.6-11] |
Sổ theo dõi HS đến đọc. |
Từ 2014 đến 2019 |
TVTB |
|
|
12 |
[H20-3.6-12] |
Bảng tổng hợp kết quả bạn đọc. |
Từ 2014 đến 2019 |
TVTB |
|
|
13 |
[H20-3.6-13] |
Hồ sơ giới thiệu sách theo chủ điểm tháng. |
Từ 2014 đến 2019 |
TVTB |
|
|
14 |
[H20-3.6-14] |
Thư mục. |
Từ 2014 đến 2019 |
TVTB |
|
|
15 |
[H20-3.6-15] |
Nhật ký Thư viện |
Từ 2014 đến 2019 |
TVTB |
|
|
16 |
[H20-3.6-16] |
Nghị quyết |
Từ 2014 đến 2019 |
TVTB |
|
|
17 |
[H20-3.6-17] |
Bảng tổng hợp theo dõi kinh phí đầu tư cho TV. |
Từ 2014 đến 2019 |
TVTB |
|
|
18 |
[H20-3.6-18] |
Biên bản kiểm kê-thanh lý. |
Từ 2014 đến 2019 |
TVTB |
|
|
19 |
[H6-1.6-04] |
Các loại Hợp đồng, chứng từ, hóa đơn mua bán, sửa chữa, thanh toán |
Từ 2014 đến 2019 |
HT+KT |
|
Tiêu chuẩn 4: Quan hệ giữa nhà trường, gia đình và xã hội |
4.1 |
1 |
[H21-4.1-01] |
Danh sách Ban đại diện cha mẹ học sinh |
Từ 2014 đến 2019 |
HT+VT |
|
|
2 |
[H21-4.1-02] |
Biên bản họp phụ huynh các lớp |
Từ 2014 đến 2019 |
HT+GVCN |
|
|
3 |
[H21-4.1-03] |
Biên bản họp Ban đại diện cha mẹ học sinh |
Từ 2014 đến 2019 |
HT+VT |
|
|
4 |
[H21-4.1-04] |
Kế hoạch hoạt động của Ban đại diện cha mẹ học sinh |
Từ 2014 đến 2019 |
HT+VT |
|
|
5 |
[H21-4.1-05] |
Hình ảnh Ban đại diện CMHS tham gia các hoạt động GD: Khai giảng, 20-11, NGLL |
Từ 2014 đến 2019 |
TVTB |
|
|
6 |
[H6-1.6-07] |
Hồ sơ xã hội hóa |
Từ 2014 đến 2019 |
HT+KT |
|
4.2 |
1 |
[H22-4.2-01] |
Hệ thống hồ sơ tham mưu của nhà trường với cấp ủy, chính quyền (Tờ trình, KH… |
Từ 2014 đến 2019 |
HT |
|
|
2 |
[H22-4.2-02] |
Kế hoạch phối hợp giữa Đoàn Đội nhà trường với Đoàn TN xã |
Từ 2014 đến 2019 |
BT Đoàn TN |
|
|
3 |
[H22-4.2-03] |
Biên bản bàn giao HS cho Đoàn TN xã về sinh hoạt hè tại địa phương |
Từ 2014 đến 2019 |
TPT Đội |
|
|
4 |
[H22-4.2-04] |
Hình ảnh HS của nhà trường tham gia hoạt động hè, LĐ vệ sinh, chăm sóc nghĩa trang LS |
Từ 2014 đến 2019 |
TPT Đội +BT Đoàn TN |
|
|
5 |
[H6-1.6-07] |
Hồ sơ xã hội hóa |
Từ 2014 đến 2019 |
HT+KT |
|
Tiêu chuẩn 5: Hoạt động giáo dục và kết quả giáo dục |
5.1 |
1 |
[H23-5.1-01] |
Phân phối chương trình các môn học của nhà trường hàng năm |
Từ 2014 đến 2019 |
PHT |
|
|
2 |
[H23-5.1-02] |
Hồ sơ cá nhân của GV (Giáo án, Sổ chuyên môn, sổ nghị quyết, sổ điểm, Sổ CN...) |
Từ 2014 đến 2019 |
VT+Giáo viên |
|
|
3 |
[H23-5.1-03] |
Kế hoạch và báo cáo Hội giảng |
Từ 2014 đến 2019 |
PHT |
|
|
4 |
[H23-5.1-04] |
Hồ sơ thi GVG trường hàng năm |
Từ 2014 đến 2019 |
PHT |
|
|
5 |
[H23-5.1-05] |
Hệ thống đề kiểm tra lưu |
Từ 2014 đến 2019 |
Tổ trưởng CM |
|
|
6 |
[H23-5.1-06] |
Hồ sơ kiểm tra học kỳ hàng năm |
Từ 2014 đến 2019 |
PHT |
|
|
7 |
[H5-1.5-03] |
Sổ đầu bài |
Từ 2014 đến 2019 |
VT |
|
|
8 |
[H8-1.8-05] |
Hồ sơ dạy thêm học thêm |
Từ 2014 đến 2019 |
PHT |
|
|
9 |
[H8-1.8-07] |
Báo cáo tổng kết chuyên môn |
Từ 2014 đến 2019 |
PHT |
|
|
10 |
[H8-1.8-08] |
Báo cáo tổng kết năm học |
Từ 2014 đến 2019 |
HT+VT |
|
5.2 |
1 |
[H24-5.2-01] |
Kế hoạch BD HSG và phụ đạo HSY |
Từ 2014 đến 2019 |
PHT |
|
|
2 |
[H24-5.2-02] |
Kế hoạch ngoại khóa GD thể chất |
Từ 2014 đến 2019 |
GV thể dục |
|
|
3 |
[H24-5.2-03] |
Bảng tổng hợp kết quả hàng năm |
Từ 2014 đến 2019 |
PHT |
|
|
4 |
[H24-5.2-04] |
Báo cáo BD HSG và phụ đạo HSY |
Từ 2014 đến 2019 |
PHT |
|
5.3 |
1 |
[H25-5.3-01] |
Hồ sơ thực hiện GD địa phương( Văn bản, kế hoạch chỉ đạo, biên bản kiểm tra...) |
Từ 2014 đến 2019 |
PHT |
|
|
2 |
[H8-1.8-02] |
Kế hoạch chuyên môn |
Từ 2014 đến 2019 |
PHT |
|
|
3 |
[H23-5.1-02] |
Hồ sơ cá nhân của GV (Giáo án, Sổ chuyên môn, sổ nghị quyết, sổ điểm, Sổ CN...) |
Từ 2014 đến 2019 |
VT+Giáo viên |
|
5.4 |
1 |
[H26-5.4-01] |
Hồ sơ tổ chức hoạt động trải nghiệm K9, Làng DT Việt (Kế hoạch, báo cáo, ảnh…) |
Năm 2018 |
HT + TPT Đội |
|
|
2 |
[H26-5.4-02] |
Hồ sơ lao động hướng nghiệp (KH, giáo án hướng nghiệp 9) |
Từ 2014 đến 2019 |
PHT |
|
|
3 |
[H26-5.4-03] |
Hồ sơ dạy nghề phổ thông |
Từ 2014 đến 2019 |
PHT |
|
|
4 |
[H8-1.8-01] |
Kế hoạch năm học |
Từ 2014 đến 2019 |
HT |
|
|
5 |
[H14-2.4-05] |
Hình ảnh các hoạt động Văn nghệ, TDTT, HĐGDNGLL... của học sinh |
Từ 2014 đến 2019 |
VT+TV+Đội |
|
5.5 |
1 |
[H27-5.5-01] |
Hồ sơ hoạt động GDNGLL (KH, báo cáo…) |
Từ 2014 đến 2019 |
PHT + GV phụ trách |
|
|
2 |
[H27-5.5-02] |
Kế hoạch công tác pháp chế |
Từ 2016 đến 2019 |
PHT+GV dạy GDCD |
|
|
3 |
[H27-5.5-03] |
Kế hoạch tuyên truyền giáo dục an toàn giao thông |
Năm 2018 |
PHT + TPT Đội |
|
|
4 |
[H27-5.5-04] |
Kết quả cuộc thi Chỉ huy đội giỏi, vẻ đẹp Đội viên |
Năm 2018, 2019 |
TPT Đội |
|
|
5 |
[H27-5.5-05] |
Hồ sơ thi KHKT |
Từ 2014 đến 2019 |
PHT |
|
|
6 |
[H27-5.5-06] |
Hồ sơ giáo dục SKSSVTN (KH, báo cáo…) |
Từ 2014 đến 2020 |
PHT+GV phụ trách |
|
5.6 |
1 |
[H28-5.6-01] |
Hồ sơ xét TN THCS |
Từ 2014 đến 2019 |
PHT |
|
|
2 |
[H28-5.6-02] |
Hồ sơ xét duyệt lên lớp lưu ban, thi lại |
Từ 2014 đến 2019 |
PHT |
|
|
3 |
[H8-1.8-07] |
Báo cáo tổng kết chuyên môn |
Từ 2014 đến 2019 |
PHT |
|
|
4 |
[H14-2.4-01] |
Hồ sơ PCGD, XMC hàng năm |
Từ 2014 đến 2019 |
PHT |
|
|
5 |
[H24-5.2-03] |
Bảng tổng hợp kết quả hàng năm |
Từ 2014 đến 2019 |
PHT |
|