| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Đức Long | 7 B | STK7-00040 | Vở bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 30/10/2025 | 1 |
| 2 | Bùi Hà Anh | 8 A | STK8-00016 | Bài tập tình huống Giáo dục công dân lớp 8 | Vũ Xuân Vinh | 10/09/2025 | 51 |
| 3 | Bùi Khánh Linh | 7 A | STK7-00037 | Tuyển tập 150 bài văn lớp 7 | Thái Quang Vinh | 29/10/2025 | 2 |
| 4 | Bùi Minh Hiếu | 7 A | STK7-00007 | Những bài văn mẫu lớp 7 | Vũ Quỳnh | 29/10/2025 | 2 |
| 5 | Bùi Ngọc Hân | 7 A | STK7-00016 | Nâng cao Ngữ văn trung học cơ sở lớp 7 tập 2 | Tạ Đức Hiền | 29/10/2025 | 2 |
| 6 | Bùi Ngọc Hồng | 8 A | STK8-00020 | Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán 8 tập 1 trung học cơ sở | Nguyễn Ngọc Đạm | 30/10/2025 | 1 |
| 7 | Bùi Ngọc Loan | 6 A | STN-00021 | Đất nước quê em | Xuân Tùng | 27/10/2025 | 4 |
| 8 | Bùi Nhật Hà | 7 A | STK7-00015 | 155 bài làm văn chọn lọc lớp 7 | Tạ Đức Hiền | 29/10/2025 | 2 |
| 9 | Bùi Quốc Bảo | 6 A | STN-00005 | Qủa ớt dù cay | Nguyễn Thái | 27/10/2025 | 4 |
| 10 | Bùi Thị Vân | Giáo viên Tự nhiên | GK9-00034 | TOÁN 9- TẬP 1 | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2025 | 52 |
| 11 | Bùi Thị Vân | Giáo viên Tự nhiên | GK9-00035 | TOÁN 9- TẬP 2 | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2025 | 52 |
| 12 | Bùi Thị Vân | Giáo viên Tự nhiên | STK9-00182 | ĐỂ HỌC TỐT TOÁN 9- TẬP 1 | LÊ HỒNG ĐỨC | 09/09/2025 | 52 |
| 13 | Bùi Thị Vân | Giáo viên Tự nhiên | STK9-00183 | ĐỂ HỌC TỐT TOÁN 9- TẬP 2 | LÊ HỒNG ĐỨC | 09/09/2025 | 52 |
| 14 | Bùi Thị Vân | Giáo viên Tự nhiên | SNV7-00098 | Toán 7 sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 09/09/2025 | 52 |
| 15 | Bùi Thị Vân | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00293 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 09/09/2025 | 52 |
| 16 | Bùi Thị Vân | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00451 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 09/09/2025 | 52 |
| 17 | Bùi Thị Vân | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00453 | Bài tập công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 09/09/2025 | 52 |
| 18 | Bùi Thị Vân | Giáo viên Tự nhiên | SGK9-00457 | Bài Tập Toán 9 tập 2 | Tôn Thân | 09/09/2025 | 52 |
| 19 | Bùi Thị Vân | Giáo viên Tự nhiên | SGK9-00459 | Bài Tập Toán 9 tập 1 | Tôn Thân | 09/09/2025 | 52 |
| 20 | Bùi Trung Hiếu | 7 A | STK7-00018 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Lịch sử lớp 7 | Trương Ngọc Thơi | 29/10/2025 | 2 |
| 21 | Cao Đông Hải | 7 B | STK7-00099 | Vở bài tập Toán 7 tập 1 | Tôn Thân | 30/10/2025 | 1 |
| 22 | Cao Đông Hải | 7 B | STK7-00047 | Kiểm tra trắc nghiệm Tiếng Anh 7 | Nguyễn Kim Hiền | 15/10/2025 | 16 |
| 23 | Cao Gia Bảo | 8 A | STK8-00005 | Tuyển chọn 153 những bài văn chọn lọc lớp 8 trung học cơ sở | Vũ Tiến Quỳnh | 30/10/2025 | 1 |
| 24 | Cao Gia Hưng | 7 A | STK7-00008 | Bài tập tình huống Giáo dục công dân lớp 7 | Vũ Xuân Vinh | 29/10/2025 | 2 |
| 25 | Cao Hải Anh | 9 A | STK9-00071 | Lý thuyết bài tập Sinh học lớp 9 | Trịnh Nguyên Giao | 17/10/2025 | 14 |
| 26 | Cao Khánh Lâm | 7 B | STK7-00057 | Bài tập Tiếng Anh 7 | Mai Lan Hương | 15/10/2025 | 16 |
| 27 | Cao Lâm An | 8 B | STK8-00030 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn 8 | Cao Bích Xuân | 30/10/2025 | 1 |
| 28 | Cao Minh Đạt | 7 A | STK7-00006 | Học tốt Ngữ văn 7 tập 1 | Hoàng Vân | 29/10/2025 | 2 |
| 29 | Cao Minh Hiền | 6 B | STN-00066 | Lễ hội Tày Nùng | Nguyễn Duy Bắc | 27/10/2025 | 4 |
| 30 | Cao Ngọc Bích | 6 A | STN-00006 | Mùa bay | Nguyễn Trang Thu | 27/10/2025 | 4 |
| 31 | Cao Ngọc Minh Anh | 6 B | STN-00030 | Cứu lấy môi trường | Nguyễn Như Mai | 27/10/2025 | 4 |
| 32 | Cao Nguyễn Ngọc Hân | 7 B | STK7-00052 | Tuyển tập các bài toán hay và khó Hình học lớp 7 | Phan Văn Đức | 15/10/2025 | 16 |
| 33 | Cao Quách Việt Anh | 8 B | STK8-00032 | Những bài văn chọn lọc trung học cơ sở lớp 8 | Vũ Tiến Quỳnh | 30/10/2025 | 1 |
| 34 | Cao Thị Khánh Minh | 8 A | STK8-00099 | 216 câu trắc nghiệm môn Tiếng Anh 8 | Nguyễn Nam Nguyên | 30/10/2025 | 1 |
| 35 | Cao Thị Quỳnh Hương | 6 A | STN-00018 | Kinh thành Huế | Phạm Quang Vinh | 27/10/2025 | 4 |
| 36 | Cao Thị Quỳnh Hương | 6 A | STN-00094 | Kể chuyện các dân tộc Việt Nam dân tộc Ba - Na | Chu Thái Sơn | 27/10/2025 | 4 |
| 37 | Cao Thu Huyền | Giáo viên Xã hội | SNV6-00027 | TIẾNG ANH 6 | Nguyễn Văn Lợi | 12/09/2025 | 49 |
| 38 | Cao Thu Huyền | Giáo viên Xã hội | SGK8-00163 | Bài tập Tiếng Anh 8 | Nguyễn Văn Lợi | 12/09/2025 | 49 |
| 39 | Cao Thu Huyền | Giáo viên Xã hội | SGK8-00161 | Tiếng Anh 8 | Nguyễn Văn Lợi | 12/09/2025 | 49 |
| 40 | Cao Thu Huyền | Giáo viên Xã hội | SGK7-00151 | Tiếng Anh 7 | Nguyễn Văn Lợi | 12/09/2025 | 49 |
| 41 | Cao Thu Huyền | Giáo viên Xã hội | SGK7-00111 | Bài tập Tiếng Anh 7 | Nguyễn Hạnh Dung | 12/09/2025 | 49 |
| 42 | Cao Thu Huyền | Giáo viên Xã hội | GK9-00021 | TIẾNG ANH 9- SÁCH HỌC SINH | HOÀNG VĂN VÂN | 12/09/2025 | 49 |
| 43 | Cao Thu Huyền | Giáo viên Xã hội | GK9-00009 | TIẾNG ANH 9- SÁCH BÀI TẬP | HOÀNG VĂN VÂN | 12/09/2025 | 49 |
| 44 | Cao Thu Huyền | Giáo viên Xã hội | SGV-00016 | TIẾNG ANH 9 | LƯƠNG QUỲNH TRANG | 12/09/2025 | 49 |
| 45 | Cao Thu Huyền | Giáo viên Xã hội | SGK9-00488 | BÀI TẬP TIẾNG ANH 9- TẬP 1 | LƯƠNG QUỲNH TRANG | 12/09/2025 | 49 |
| 46 | Cao Thu Huyền | Giáo viên Xã hội | SGK9-00503 | BÀI TẬP TIẾNG ANH 9- TẬP 2 | LƯƠNG QUỲNH TRANG | 12/09/2025 | 49 |
| 47 | Cao Thu Huyền | Giáo viên Xã hội | SNV7-00104 | Tiếng anh 7 sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 12/09/2025 | 49 |
| 48 | Cao Thu Huyền | Giáo viên Xã hội | SNVC-00670 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên chu kì III (2004 - 2007) môn Tiếng Anh quyển 1 | Ngô Trần Aí | 12/09/2025 | 49 |
| 49 | Cao Thu Huyền | Giáo viên Xã hội | SNVC-00664 | Thiết kế Bài giảng Tiếng Anh trung học cơ sở 9 tập 1 | Chu Quang Bình | 12/09/2025 | 49 |
| 50 | Cao Thu Huyền | Giáo viên Xã hội | SNVC-00658 | Thiết kế Bài giảng Tiếng Anh trung học cơ sở 7 tập 1 | Chu Quang Bình | 12/09/2025 | 49 |
| 51 | Cao Thu Huyền | Giáo viên Xã hội | STK6-00106 | Học tốt Tiếng Anh 6 | Lại Văn Chấm | 12/09/2025 | 49 |
| 52 | Cao Thu Huyền | Giáo viên Xã hội | STK8-00163 | Học tốt Tiếng anh 8 | Lại Văn Chấm | 12/09/2025 | 49 |
| 53 | Cao Thu Huyền | Giáo viên Xã hội | STKC-00331 | Ôn luyện thi trắc nghiệm THPT quốc gia năm 2019 môn tiếng anh | Hà Thị Như Hoa | 12/09/2025 | 49 |
| 54 | Cao Thu Huyền | Giáo viên Xã hội | STKC-00332 | Thần tốc luyện đề chinh phục kì thi THPT quốc gia năm 2020 môn tiếng anh | Hà Thị Như Hoa | 12/09/2025 | 49 |
| 55 | Cao Thu Huyền | Giáo viên Xã hội | STKC-00333 | Đột phá môn tiếng anh 9+ | Hà Thị Như Hoa | 12/09/2025 | 49 |
| 56 | Cao Thu Huyền | Giáo viên Xã hội | STK9-00176 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn tiếng anh | Nguyễn Thị Chi | 12/09/2025 | 49 |
| 57 | Cao Tiến Đạt | 8 A | STK8-00004 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh lớp 8 | Nguyễn Thị Chi | 30/10/2025 | 1 |
| 58 | Cao Trâm Anh | 9 A | STK9-00061 | Hướng dẫn sử dụng thiết bị dạy học lớp 9 môn: Toán, Vật Lí lớp 9 | Ngô Trần Aí | 17/10/2025 | 14 |
| 59 | Cao Trung Hiếu | 7 B | STK7-00053 | Giải bài tập Toán lớp 7 tập 1 | Phan Văn Đức | 15/10/2025 | 16 |
| 60 | Đặng Huy Hoàng | 8 A | STK8-00019 | Toán nâng cao và các chuyên đề Đại số 8 | Vũ Dương Thụy | 30/10/2025 | 1 |
| 61 | Đặng Khánh Hương | 7 A | STK7-00034 | Những bài văn mẫu lớp 7 | Lê Lương Tâm | 29/10/2025 | 2 |
| 62 | Đặng Nhật Bảo Minh | 6 A | STN-00096 | Kể chuyện các dân tộc Việt Nam dân tộc Ba - Na | Chu Thái Sơn | 27/10/2025 | 4 |
| 63 | Đặng Nhật Linh | 8 A | STK8-00024 | Bài tập trắc nghiệm Hóa học trung học cơ sở lớp 8 | Ngô Ngọc An | 30/10/2025 | 1 |
| 64 | Đặng Nhật Minh | 6 A | STN-00022 | Đất nước quê em | Xuân Tùng | 27/10/2025 | 4 |
| 65 | Đặng Phương Anh | 8 B | STK8-00073 | Tư liệu Lịch Sử 8 | Phan Ngọc Liên | 30/10/2025 | 1 |
| 66 | Đặng Thị Phương Chi | 6 B | STN-00038 | Bất ngờ của rừng và biển | Nguyễn Thị Cẩm Châu | 27/10/2025 | 4 |
| 67 | Đặng Thị Thu Hằng | Giáo viên Xã hội | SGK6-00214 | Ngữ Văn 6 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 12/09/2025 | 49 |
| 68 | Đặng Thị Thu Hằng | Giáo viên Xã hội | SGK6-00376 | Ngữ Văn 6 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 12/09/2025 | 49 |
| 69 | Đặng Thị Thu Hằng | Giáo viên Xã hội | SGK6-00363 | Bài tập Ngữ Văn 6 tập2 | Nguyễn Khắc Phi | 12/09/2025 | 49 |
| 70 | Đặng Thị Thu Hằng | Giáo viên Xã hội | SGK6-00367 | Bài tập Ngữ Văn 6 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 12/09/2025 | 49 |
| 71 | Đặng Thị Thu Hằng | Giáo viên Xã hội | STK6-00111 | Học tốt Ngữ văn 6 tập 1 | Trần Công Tùng | 12/09/2025 | 49 |
| 72 | Đặng Thị Thu Hằng | Giáo viên Xã hội | STK6-00114 | Học tốt Ngữ văn 6 tập 2 | Trần Công Tùng | 12/09/2025 | 49 |
| 73 | Đặng Thị Thu Hằng | Giáo viên Xã hội | STK7-00100 | Học tốt Ngữ văn 7 tập 1 | Trần Văn Sáu | 12/09/2025 | 49 |
| 74 | Đặng Thị Thu Hằng | Giáo viên Xã hội | SGK7-00258 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 12/09/2025 | 49 |
| 75 | Đặng Thị Thu Hằng | Giáo viên Xã hội | SGK7-00253 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 12/09/2025 | 49 |
| 76 | Đặng Thị Thu Hằng | Giáo viên Xã hội | SGK7-00287 | Bài tập ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 12/09/2025 | 49 |
| 77 | Đặng Thị Thu Hằng | Giáo viên Xã hội | SGK7-00289 | Bài tập ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 12/09/2025 | 49 |
| 78 | Đặng Thị Thu Hằng | Giáo viên Xã hội | SNV7-00086 | Ngữ văn 7 tập 1 sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 12/09/2025 | 49 |
| 79 | Đặng Thị Thu Hằng | Giáo viên Xã hội | SNV7-00087 | Ngữ văn 7 tập 2 sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 12/09/2025 | 49 |
| 80 | Đặng Thị Thu Hằng | Giáo viên Xã hội | SGK8-00306 | BÀI TẬP NGỮ VĂN 8 TẬP 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 12/09/2025 | 49 |
| 81 | Đặng Thị Thu Hằng | Giáo viên Xã hội | SGK8-00297 | Bài tập ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 12/09/2025 | 49 |
| 82 | Đặng Thị Thu Hằng | Giáo viên Xã hội | SGK8-00299 | Bài tập ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 12/09/2025 | 49 |
| 83 | Đặng Thị Thu Hằng | Giáo viên Xã hội | SGK8-00239 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 12/09/2025 | 49 |
| 84 | Đặng Thị Thu Hằng | Giáo viên Xã hội | SGK8-00236 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 12/09/2025 | 49 |
| 85 | Đặng Tùng Lâm | 7 B | STK7-00058 | Tài liệu chuyên toán THCS Toán 7 tập 1 Đại số | Vũ Hữu Bình | 15/10/2025 | 16 |
| 86 | Đặng Xuân Hiếu | 6 B | STN-00067 | Tầm Xuân | Lê Thanh Nga | 27/10/2025 | 4 |
| 87 | Đinh Diệu Linh | 8 A | STK8-00025 | Bài tập trắc nghiệm Hóa học trung học cơ sở lớp 8 | Ngô Ngọc An | 30/10/2025 | 1 |
| 88 | Đỗ Bình An | 6 B | STN-00026 | Mí sình đi chợ | Nguyên Bình | 27/10/2025 | 4 |
| 89 | Hà Tuyết Chinh | Giáo viên Văn phòng | TKM-00017 | NHỮNG HƠI THỞ BUỒN | LÊ PHONG SƠN | 11/09/2025 | 50 |
| 90 | Hà Tuyết Chinh | Giáo viên Văn phòng | TKM-00018 | VỀ NGUỒN | LÊ PHONG SƠN | 11/09/2025 | 50 |
| 91 | Hà Tuyết Chinh | Giáo viên Văn phòng | TKM-00040 | ĐẰNG TRONG THỜI CHÚA NGUYỄN | NGUYỄN DUY CHINH | 11/09/2025 | 50 |
| 92 | Hà Tuyết Chinh | Giáo viên Văn phòng | TKM-00042 | LÃO TRÊ THẮNG THẮNG KIỆN | NGUYỄN QUANG TUYẾN | 11/09/2025 | 50 |
| 93 | Hà Tuyết Chinh | Giáo viên Văn phòng | TKM-00047 | CHƠI ĐỂ GIÚP CON PHÁT TRIỂN | PHAN THIỆU XUÂN GIANG | 11/09/2025 | 50 |
| 94 | Hà Tuyết Chinh | Giáo viên Văn phòng | TKM-00052 | DÒNG SÔNG CŨ | QUÁN VĂN | 11/09/2025 | 50 |
| 95 | Hà Tuyết Chinh | Giáo viên Văn phòng | THT-00001 | Tài hoa trẻ | Trần Đăng Thao | 11/09/2025 | 50 |
| 96 | Hà Tuyết Chinh | Giáo viên Văn phòng | THT-00002 | Tài hoa trẻ | Trần Đăng Thao | 11/09/2025 | 50 |
| 97 | Hà Tuyết Chinh | Giáo viên Văn phòng | THT-00003 | Tài hoa trẻ | Trần Đăng Thao | 11/09/2025 | 50 |
| 98 | Hà Tuyết Chinh | Giáo viên Văn phòng | THT-00004 | Tài hoa trẻ | Trần Đăng Thao | 11/09/2025 | 50 |
| 99 | Hà Tuyết Chinh | Giáo viên Văn phòng | THT-00005 | Tài hoa trẻ | Trần Đăng Thao | 11/09/2025 | 50 |
| 100 | Hà Tuyết Chinh | Giáo viên Văn phòng | THT-00006 | Tài hoa trẻ | Trần Đăng Thao | 11/09/2025 | 50 |
| 101 | Hà Tuyết Chinh | Giáo viên Văn phòng | THT-00007 | Tài hoa trẻ | Trần Đăng Thao | 11/09/2025 | 50 |
| 102 | Hà Tuyết Chinh | Giáo viên Văn phòng | THT-00008 | Tài hoa trẻ | Trần Đăng Thao | 11/09/2025 | 50 |
| 103 | Hà Tuyết Chinh | Giáo viên Văn phòng | THT-00009 | Tài hoa trẻ | Trần Đăng Thao | 11/09/2025 | 50 |
| 104 | Hà Tuyết Chinh | Giáo viên Văn phòng | VHTT-00002 | Văn học và tuổi trẻ | Ngô Trần Aí | 11/09/2025 | 50 |
| 105 | Hà Tuyết Chinh | Giáo viên Văn phòng | VHTT-00003 | Văn học và tuổi trẻ | Ngô Trần Aí | 11/09/2025 | 50 |
| 106 | Hà Tuyết Chinh | Giáo viên Văn phòng | VHTT-00004 | Văn học và tuổi trẻ | Ngô Trần Aí | 11/09/2025 | 50 |
| 107 | Hà Tuyết Chinh | Giáo viên Văn phòng | VHTT-00005 | Văn học và tuổi trẻ | Ngô Trần Aí | 11/09/2025 | 50 |
| 108 | Hà Tuyết Chinh | Giáo viên Văn phòng | VHTT-00006 | Văn học và tuổi trẻ | Ngô Trần Aí | 11/09/2025 | 50 |
| 109 | Hoàng Gia Bảo | 7 A | STK7-00004 | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 7 | Võ Thị Thúy Anh | 29/10/2025 | 2 |
| 110 | Hoàng Siu Minh Dương | 6 B | STN-00061 | Tôi và phạng | A Sáng | 27/10/2025 | 4 |
| 111 | Hoàng Thị Hoa | | SNVC-00206 | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn Thể dục trung học cơ sở | Trần Đình Thuận | 06/09/2025 | 55 |
| 112 | Hoàng Thị Hoa | | SNV7-00099 | giáo dục thể chất 7 sách giáo viên | Lưu Quang Hiệp | 06/09/2025 | 55 |
| 113 | Hoàng Thị Hoa | | SNV8-00059 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 06/09/2025 | 55 |
| 114 | Hoàng Thị Hoa | | SGK9-00536 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 9 | HỒ ĐẮC SƠN | 06/09/2025 | 55 |
| 115 | Hoàng Thị Hoa | | SGK7-00275 | giáo dục thể chất | Bùi Ngọc | 06/09/2025 | 55 |
| 116 | Hoàng Thị Hoa | | SGK7-00273 | giáo dục thể chất | Bùi Ngọc | 06/09/2025 | 55 |
| 117 | Hoàng Thị Hoa | | SGK7-00269 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 06/09/2025 | 55 |
| 118 | Hoàng Thị Hoa | | SGK7-00279 | Bài tập hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Trần Thị Thu | 06/09/2025 | 55 |
| 119 | Hoàng Thị Hoa | | SNV8-00063 | CÔNG NGHỆ 8 | ĐẶNG VĂN NGHĨA | 06/09/2025 | 55 |
| 120 | Hoàng Thị Hoa | | SGK9-00562 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP 9 | ĐINH THỊ KIM THOA | 06/09/2025 | 55 |
| 121 | Lãnh Gia Bảo | 7 A | STK7-00011 | Toán hình học nâng cao khối 7 | Nguyễn Vĩnh Cận | 29/10/2025 | 2 |
| 122 | Lê Bảo Trâm Anh | 8 B | STK8-00034 | 155 bài làm văn chọn lọc lớp 8 | Tạ Đức Hiền | 30/10/2025 | 1 |
| 123 | Lê Quang Hải | 8 A | STK8-00018 | Toán nâng cao và các chuyên đề Đại số 8 | Vũ Dương Thụy | 30/10/2025 | 1 |
| 124 | Lê Quang Khánh | 8 A | STK8-00022 | Bài tập chọn lọc Hóa học 8 | Đỗ Thị Lâm | 30/10/2025 | 1 |
| 125 | Lê Thị Hà Linh | 8 A | STK8-00096 | Hướng dẫn làm bài tập trắc nghiệm Toán 8 trung học cơ sở tập 2 | Phan Văn Đức | 30/10/2025 | 1 |
| 126 | Lê Văn Hinh | 6 B | STN-00068 | Rau tập tàng | Băng Sơn | 27/10/2025 | 4 |
| 127 | Lê Văn Khánh | 7 A | STK7-00035 | Học tốt Ngữ văn 7 tập 1 | Trần Văn Sáu | 29/10/2025 | 2 |
| 128 | Lê Văn Tài | | SGK8-00281 | Toán 8 tập 1 | Phan Đức Chính | 06/09/2025 | 55 |
| 129 | Lê Văn Tài | | SGK8-00282 | Toán 8 tập 2 | Phan Đức Chính | 06/09/2025 | 55 |
| 130 | Lê Văn Tài | | SGK8-00288 | Bài tập Toán 8 tập 1 | Tôn Thân | 06/09/2025 | 55 |
| 131 | Lê Văn Tài | | SGK8-00289 | Bài tập Toán 8 tập 2 | Tôn Thân | 06/09/2025 | 55 |
| 132 | Lê Văn Tài | | STK8-00165 | Để học tốt Toán 8 tập 2 | Lê Hồng Đức | 06/09/2025 | 55 |
| 133 | Lê Văn Tài | | STK8-00113 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra Toán 8 | Hoàng Ngọc Hưng | 06/09/2025 | 55 |
| 134 | Lê Văn Tài | | STK8-00155 | Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán 8 tập 2 trung học cơ sở | Nguyễn Ngọc Đạm | 06/09/2025 | 55 |
| 135 | Lê Văn Tài | | STK8-00117 | Bổ trợ và nâng cao Toán 8 tập 1 | Trần Diên Hiển | 06/09/2025 | 55 |
| 136 | Lê Văn Tài | | SGK7-00204 | BÀI TẬP TOÁN 7 TẬP 1 | Tôn Thân | 06/09/2025 | 55 |
| 137 | Lê Văn Tài | | SGK7-00205 | BÀI TẬP TOÁN 7 TẬP 2 | Tôn Thân | 06/09/2025 | 55 |
| 138 | Lê Văn Tài | | STK7-00094 | Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán 7 tập 2 trung học cơ sở | Nguyễn Ngọc Đạm | 06/09/2025 | 55 |
| 139 | Lê Văn Tài | | STK7-00095 | Nâng cao và phát triển Toán 7 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 06/09/2025 | 55 |
| 140 | Lê Văn Tài | | SNV7-00039 | TOÁN 7 tập 2 | Phan Đức Chính | 06/09/2025 | 55 |
| 141 | Lê Văn Tài | | SGK7-00180 | Toán 7 tập 1 | Phan Đức Chính | 06/09/2025 | 55 |
| 142 | Lê Văn Tài | | STK7-00062 | Trọng tâm kiến thức và phương pháp giải bài tập Toán 7 tập 1 | Bùi Văn Tuyên | 06/09/2025 | 55 |
| 143 | Lê Văn Tài | | STK7-00063 | Trọng tâm kiến thức và phương pháp giải bài tập Toán 7 tập 2 | Bùi Văn Tuyên | 06/09/2025 | 55 |
| 144 | Lương Ngọc Bích | 6 B | STN-00037 | Bất ngờ của rừng và biển | Nguyễn Thị Cẩm Châu | 27/10/2025 | 4 |
| 145 | Lương Thị Hảo | 6 A | STN-00090 | Ngày hè lên núi | Nguyễn Trần Bé | 27/10/2025 | 4 |
| 146 | Lương Thị Huyền | Giáo viên Xã hội | GK9-00015 | BÀI TẬP LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 9- PHẦN LỊCH SỬ | NGUYỄN NGỌC CƠ | 12/09/2025 | 49 |
| 147 | Lương Thị Huyền | Giáo viên Xã hội | GK9-00016 | BÀI TẬP LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 9- PHẦN ĐỊA LÝ | ĐÀO NGỌC HÙNG | 12/09/2025 | 49 |
| 148 | Lương Thị Huyền | Giáo viên Xã hội | GK9-00014 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 9 | VŨ MINH GIANG | 12/09/2025 | 49 |
| 149 | Lương Thị Huyền | Giáo viên Xã hội | SNVC-00328 | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở môn Địa lý, Lịch sử, Giáo dục công dân lớp 7 | Đàm Luyện | 12/09/2025 | 49 |
| 150 | Lương Thị Huyền | Giáo viên Xã hội | SGK7-00312 | Bài tâp lịch sửu và đia lí 7 phần lịch sử | Nguyễn Thị Côi | 12/09/2025 | 49 |
| 151 | Lương Thị Huyền | Giáo viên Xã hội | SGK7-00311 | Bài tập công nghệ 7 | Đồng Huy Giới | 12/09/2025 | 49 |
| 152 | Lương Thị Huyền | Giáo viên Xã hội | SGK7-00305 | Bài tâp lịch sửu và đia lí 6 phần địa lí | Nguyễn Đình Giang | 12/09/2025 | 49 |
| 153 | Lương Thị Huyền | Giáo viên Xã hội | SNVC-00702 | Phương pháp dạy học lịch sử tập 1 | Phan Ngọc Liên | 12/09/2025 | 49 |
| 154 | Lương Thị Huyền | Giáo viên Xã hội | SNVC-00703 | Phương pháp dạy học lịch sử tập 2 | Phan Ngọc Liên | 12/09/2025 | 49 |
| 155 | Lương Thị Huyền | Giáo viên Xã hội | SGK9-00444 | Lịch sử 9 | Phạm Ngọc Liên | 12/09/2025 | 49 |
| 156 | Lương Thị Huyền | Giáo viên Xã hội | SGK6-00354 | Lịch sử 6 | Phan Ngọc Liên | 12/09/2025 | 49 |
| 157 | Lương Thị Huyền | Giáo viên Xã hội | SGK8-00296 | Tập bản đồ tranh ảnh bài tập lịch sử 8 | Nguyễn Ngọc Cơ | 12/09/2025 | 49 |
| 158 | Lương Thị Huyền | Giáo viên Xã hội | SGK9-00430 | Tập bản đồ tranh ảnh bài tập lịch sử 9 | Trần Bá Đệ | 12/09/2025 | 49 |
| 159 | Lương Thị Huyền | Giáo viên Xã hội | SGK7-00236 | Tập bản đồ tranh ảnh bài tập Lịch sử 7 | Hoàng Thị Côi | 12/09/2025 | 49 |
| 160 | Lương Thị Huyền | Giáo viên Xã hội | SGK8-00278 | Lịch Sử 8 | Phan Ngọc Liên | 12/09/2025 | 49 |
| 161 | Lương Thị Huyền | Giáo viên Xã hội | SGK7-00214 | Lịch sử 7 | PHAN NGỌC LIÊN | 12/09/2025 | 49 |
| 162 | Lương Thị Huyền | Giáo viên Xã hội | SGK6-00341 | Tập bản đồ tranh ảnh bài tập lịch sử 6 | NGUYỄN THỊ CÔI | 12/09/2025 | 49 |
| 163 | Lương Thị Huyền | Giáo viên Xã hội | SGK6-00264 | Lịch sử 6 | PHAN NGỌC LIÊN | 12/09/2025 | 49 |
| 164 | Lương Thị Huyền | Giáo viên Xã hội | SNVC-00682 | Tài liệu học tập Lịch sử tỉnh Hải Dương | Vũ Quốc Oai | 12/09/2025 | 49 |
| 165 | Lương Thị Huyền | Giáo viên Xã hội | SGK9-00379 | Địa Lí 9 | Nguyễn Dược | 12/09/2025 | 49 |
| 166 | Lương Thị Huyền | Giáo viên Xã hội | SNV8-00023 | ĐỊA LÍ 8 | Nguyễn Dược | 12/09/2025 | 49 |
| 167 | Lương Thị Huyền | Giáo viên Xã hội | SNV7-00026 | ĐỊA LÍ 7 | Phan Huy Xu | 12/09/2025 | 49 |
| 168 | Lương Thị Huyền | Giáo viên Xã hội | SNV6-00034 | ĐỊA LÍ 6 | Nguyễn Dược | 12/09/2025 | 49 |
| 169 | Lương Vũ Bảo Linh | 7 B | STK7-00059 | Tài liệu chuyên toán THCS Toán 7 tập 1 Đại số | Vũ Hữu Bình | 15/10/2025 | 16 |
| 170 | Lương Vũ Hà Châu | 8 A | STK8-00014 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập Sinh học 8 | Huỳnh Văn Hoài | 30/10/2025 | 1 |
| 171 | Mai Chí Bảo | 8 A | STK8-00011 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Vật Lí 8 | Nguyễn Thanh Hải | 30/10/2025 | 1 |
| 172 | Ngô Gia Bảo | 6 B | STN-00088 | Gió mù căng | Hà Lâm Kỳ | 27/10/2025 | 4 |
| 173 | Nguyễn Đinh Thanh Hải | 7 B | STK7-00080 | Ôn tập và kiểm tra Tiếng Anh lớp 7 | Nguyễn Thị Chi | 30/10/2025 | 1 |
| 174 | Nguyễn Đinh Thanh Hải | 7 B | STK7-00049 | Học tốt Ngữ văn 7 tập 2 | Trần Văn Sáu | 15/10/2025 | 16 |
| 175 | Nguyễn Hải Anh | 6 A | STN-00001 | Ông Nội | Hoàng Hữu Sang | 27/10/2025 | 4 |
| 176 | Nguyễn Hoàng Linh | 8 A | STK8-00097 | Hướng dẫn làm bài tập trắc nghiệm Toán 8 trung học cơ sở tập 2 | Phan Văn Đức | 30/10/2025 | 1 |
| 177 | Nguyễn Huy Hoàng | 6 A | STN-00015 | Marri Quyri | Nguyễn Mận | 27/10/2025 | 4 |
| 178 | Nguyễn Lê Hân | 6 A | STN-00012 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thái Quang Vinh | 27/10/2025 | 4 |
| 179 | Nguyễn Mạnh Cường | 6 B | STN-00060 | Quần đảo san hồ | Hà Đình Cẩn | 27/10/2025 | 4 |
| 180 | Nguyễn Minh Hiếu | 7 B | STK7-00054 | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu văn bản Ngữ văn 7 | Trần Đình Chung | 15/10/2025 | 16 |
| 181 | Nguyễn Ngọc Hà | 6 B | STN-00064 | Rẻo Cao | Nguyễn Sông Thao | 27/10/2025 | 4 |
| 182 | Nguyễn Phạm Minh Anh | 8 B | STK8-00065 | Bồi dưỡng Ngữ văn 8 | Nguyễn Kim Dung | 30/10/2025 | 1 |
| 183 | Nguyễn Phương Anh | 8 A | STK8-00003 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh lớp 8 | Nguyễn Thị Chi | 30/10/2025 | 1 |
| 184 | Nguyễn Phương Linh | 8 A | STK8-00028 | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu văn bản Ngữ văn 8 | Trần Đình Chung | 30/10/2025 | 1 |
| 185 | Nguyễn Quốc Huy | 6 A | STN-00017 | Kinh thành Huế | Phạm Quang Vinh | 27/10/2025 | 4 |
| 186 | Nguyễn Thị Bích Đào | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00180 | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1 | Phạm Thế Long | 10/09/2025 | 51 |
| 187 | Nguyễn Thị Bích Đào | Giáo viên Tự nhiên | SGK9-00540 | TIN HỌC 9 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 10/09/2025 | 51 |
| 188 | Nguyễn Thị Bích Đào | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00444 | Bài tập tin học 6 | Hà Đặng Cao Tùng | 11/09/2025 | 50 |
| 189 | Nguyễn Thị Bích Đào | Giáo viên Tự nhiên | SNV6-00056 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 11/09/2025 | 50 |
| 190 | Nguyễn Thị Bích Đào | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00285 | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1 | PHẠM THẾ LONG | 11/09/2025 | 50 |
| 191 | Nguyễn Thị Bích Đào | Giáo viên Tự nhiên | SNV8-00077 | TIN HỌC 8 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 11/09/2025 | 50 |
| 192 | Nguyễn Thị Bích Đào | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00263 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 11/09/2025 | 50 |
| 193 | Nguyễn Thị Bích Đào | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00415 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 11/09/2025 | 50 |
| 194 | Nguyễn Thị Bích Đào | Giáo viên Tự nhiên | SNVC-00296 | Chương trình trung học cơ sở các môn Toán, Tin học | Ngô Trần Aí | 11/09/2025 | 50 |
| 195 | Nguyễn Thị Bích Đào | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00299 | Bài tập Tin học 7 | Hà Đặng Cao Tùng | 11/09/2025 | 50 |
| 196 | Nguyễn Thị Bích Đào | Giáo viên Tự nhiên | SGK9-00537 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP 9 | TRẦN THỊ THU | 11/09/2025 | 50 |
| 197 | Nguyễn Thị Bích Đào | Giáo viên Tự nhiên | SNV8-00065 | HĐ TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP 8 | TRẦN THỊ THU | 11/09/2025 | 50 |
| 198 | Nguyễn Thị Bích Đào | Giáo viên Tự nhiên | SNV7-00075 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 11/09/2025 | 50 |
| 199 | Nguyễn Thị Bích Đào | Giáo viên Tự nhiên | SNV7-00083 | Âm nhạc 7 sách giáo viên | Hoàng Long | 11/09/2025 | 50 |
| 200 | Nguyễn Thị Bích Đào | Giáo viên Tự nhiên | SGK8-00310 | ÂM NHẠC 8 | VŨ MAI LAN | 11/09/2025 | 50 |
| 201 | Nguyễn Thị Bích Đào | Giáo viên Tự nhiên | GK9-00030 | ÂM NHẠC 9 | NGUYỄN THỊ TOAN | 11/09/2025 | 50 |
| 202 | Nguyễn Thị Hoa | | TKM-00074 | NHỊP HIỀN LƯƠNG | ĐỒNG HƯƠNG QUẢNG TRỊ | 09/09/2025 | 52 |
| 203 | Nguyễn Thị Hoa | | TKM-00071 | HOA THỜI GIAN 2 | HỘI CỰU GIÁO CHỨC TỈNH KHÁNH HÒA | 09/09/2025 | 52 |
| 204 | Nguyễn Thị Hoa | | TKM-00069 | BẤM CHÂN QUA TUỔI DẠI KHỜ | CAO XUÂN SƠN | 09/09/2025 | 52 |
| 205 | Nguyễn Thị Hoa | | TKM-00068 | KÝ TỰ NÀNG THƠ | MY TIÊN | 09/09/2025 | 52 |
| 206 | Nguyễn Thị Hoa | | TKM-00067 | MÌNH ƠI | KHA TIÊM LY | 09/09/2025 | 52 |
| 207 | Nguyễn Thị Hoa | | TKM-00066 | BÔNG SÚNG TRẮNG | PHƯƠNG NAM | 09/09/2025 | 52 |
| 208 | Nguyễn Thị Hoa | | TKM-00065 | TRUYỆN VÀ KÝ HOA NGỌC DUNG | VŨ NGỌC DUNG | 09/09/2025 | 52 |
| 209 | Nguyễn Thị Hoa | | TKM-00064 | THƠ DẤU XƯA | NGUYỄN THIỆN DÂN | 09/09/2025 | 52 |
| 210 | Nguyễn Thị Hoa | | TKM-00063 | MẮT GIÓ LUÂN HỒI | NGUYỄN DUY SINH | 09/09/2025 | 52 |
| 211 | Nguyễn Thị Hoa | | TKM-00062 | VIẾT TẶNG ANH TỪ CĂN BẾP NÀY | NGUYỄN HƯƠNG DUYÊN | 09/09/2025 | 52 |
| 212 | Nguyễn Thị Hoa | | TKM-00061 | CHÍN NGÀY SÓNG GIÓ | NGUYỄN THANH HƯƠNG | 09/09/2025 | 52 |
| 213 | Nguyễn Thị Hoa | | TKM-00060 | VẦNG TRĂNG NGHIÊNG | XUÂN HỒNG | 09/09/2025 | 52 |
| 214 | Nguyễn Thị Hoa | | TKM-00059 | MẸ LÀ TÌNH YÊU | HOÀNG XUÂN ĐÀI | 09/09/2025 | 52 |
| 215 | Nguyễn Thị Hoa | | TKM-00058 | NHẮM MẮT NHÌN SAO | HÀ CHƯƠNG | 09/09/2025 | 52 |
| 216 | Nguyễn Thị Hoa | | TKM-00056 | DI HUẤN VUA HÙNG | NGUYỄN THIẾU DŨNG | 09/09/2025 | 52 |
| 217 | Nguyễn Thị Thùy Chi | 6 B | STN-00039 | Bất ngờ của rừng và biển | Nguyễn Thị Cẩm Châu | 27/10/2025 | 4 |
| 218 | Nguyễn Thị Thúy Hằng A | Giáo viên Xã hội | GK9-00008 | TIẾNG ANH 9- SÁCH HỌC SINH | HOÀNG VĂN VÂN | 12/09/2025 | 49 |
| 219 | Nguyễn Thị Thúy Hằng A | Giáo viên Xã hội | SNV7-00076 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 12/09/2025 | 49 |
| 220 | Nguyễn Thị Thúy Hằng A | Giáo viên Xã hội | SGK7-00281 | Bài tập hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Trần Thị Thu | 12/09/2025 | 49 |
| 221 | Nguyễn Thị Thúy Hằng A | Giáo viên Xã hội | SGK7-00268 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 12/09/2025 | 49 |
| 222 | Nguyễn Thị Thúy Hằng A | Giáo viên Xã hội | SGK9-00483 | BÀI TẬP TIẾNG ANH 9- TẬP 1 | LƯƠNG QUỲNH TRANG | 12/09/2025 | 49 |
| 223 | Nguyễn Thị Thúy Hằng A | Giáo viên Xã hội | SGK9-00500 | BÀI TẬP TIẾNG ANH 9- TẬP 2 | LƯƠNG QUỲNH TRANG | 12/09/2025 | 49 |
| 224 | Nguyễn Thị Thúy Hằng A | Giáo viên Xã hội | SNV8-00079 | TIẾNG ANH 8 | LƯƠNG QUỲNH TRANG | 12/09/2025 | 49 |
| 225 | Nguyễn Thị Thúy Hằng A | Giáo viên Xã hội | SGK8-00312 | BÀI TẬP TIẾNG ANH 8 | LƯƠNG QUỲNH TRANG | 12/09/2025 | 49 |
| 226 | Nguyễn Thị Thúy Hằng A | Giáo viên Xã hội | SGK7-00319 | Tiếng anh 7 SBT | Hoàng Văn Vân | 12/09/2025 | 49 |
| 227 | Nguyễn Thị Thúy Hằng A | Giáo viên Xã hội | SGK6-00424 | Tiếng anh 6 SHS Tập 2 | Hoàng Văn Vân | 12/09/2025 | 49 |
| 228 | Nguyễn Thị Thúy Hằng A | Giáo viên Xã hội | SGK6-00426 | Tiếng anh 6 SHS Tập 1 | Hoàng Văn Vân | 12/09/2025 | 49 |
| 229 | Nguyễn Thị Thúy Hằng A | Giáo viên Xã hội | SGK7-00225 | Bài tập Tiếng Anh 7 tập 2 | Hoàng Văn Vân | 12/09/2025 | 49 |
| 230 | Nguyễn Thị Thúy Hằng A | Giáo viên Xã hội | SGK7-00223 | Bài tập Tiếng Anh 7 tập 1 | Hoàng Văn Vân | 12/09/2025 | 49 |
| 231 | Nguyễn Thị Thúy Hằng A | Giáo viên Xã hội | SGK6-00329 | Bài tập Tiếng Anh 6 tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 12/09/2025 | 49 |
| 232 | Nguyễn Thị Thúy Hằng A | Giáo viên Xã hội | SGK6-00331 | Bài tập Tiếng Anh 6 tập 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 12/09/2025 | 49 |
| 233 | Nguyễn Thị Thúy Hằng A | Giáo viên Xã hội | TKM-00003 | TÁC PHẨM VĂN HỌC ĐƯỢC GIẢI THƯỞNG NHÀ NƯỚC | NGUYỄN THỊ NGỌC TÚ | 12/09/2025 | 49 |
| 234 | Nguyễn Thị Thúy Hằng A | Giáo viên Xã hội | TKM-00028 | THƠ TRỮ TÌNH CHỌN LỌC | ĐỖ ĐỨC THỊNH | 12/09/2025 | 49 |
| 235 | Nguyễn Thị Thúy Hằng A | Giáo viên Xã hội | TKM-00016 | NHỮNG HƠI THỞ BUỒN | LÊ PHONG SƠN | 12/09/2025 | 49 |
| 236 | Nguyễn Thị Thúy Hằng A | Giáo viên Xã hội | SDC-00013 | Tục ngữ ca dao về đạo đức | Nguyễn Nghĩa Dân | 12/09/2025 | 49 |
| 237 | Nguyễn Thị Thúy Hằng A | Giáo viên Xã hội | SDC-00033 | Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục và đào tạo | Phạm Ngọc Anh | 12/09/2025 | 49 |
| 238 | Nguyễn Thị Thúy Hằng B | Giáo viên Xã hội | GK9-00019 | MĨ THUẬT 9 | ĐINH GIA LÊ | 11/09/2025 | 50 |
| 239 | Nguyễn Thị Thúy Hằng B | Giáo viên Xã hội | SGK9-00535 | ÂM NHẠC VÀ MĨ THUẬT 9 | HOÀNG LONG | 11/09/2025 | 50 |
| 240 | Nguyễn Thị Thúy Hằng B | Giáo viên Xã hội | SNV8-00060 | MĨ THUẬT 8 | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 11/09/2025 | 50 |
| 241 | Nguyễn Thị Thúy Hằng B | Giáo viên Xã hội | SNV7-00072 | Mĩ thuật 7 sách giáo viên | Nguyễn Xuân Nghị | 11/09/2025 | 50 |
| 242 | Nguyễn Thị Thúy Hằng B | Giáo viên Xã hội | SGK7-00302 | Bài tập Mĩ thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 11/09/2025 | 50 |
| 243 | Nguyễn Thị Thúy Hằng B | Giáo viên Xã hội | SGK7-00264 | Mĩ thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 11/09/2025 | 50 |
| 244 | Nguyễn Thị Thúy Hằng B | Giáo viên Xã hội | SGK6-00412 | Mĩ thuật 6 | Đoàn Thị Mĩ Hương | 11/09/2025 | 50 |
| 245 | Nguyễn Thị Thúy Hằng B | Giáo viên Xã hội | SGK6-00294 | Âm nhạc và mĩ thuật 6 | HOÀNG LONG | 11/09/2025 | 50 |
| 246 | Nguyễn Thị Thúy Hằng B | Giáo viên Xã hội | SGK9-00396 | Âm nhạc và mĩ thuật 9 | Hoàng Long | 11/09/2025 | 50 |
| 247 | Nguyễn Thị Thúy Hằng B | Giáo viên Xã hội | SGK8-00250 | Âm nhạc và mĩ thuật 8 | Hoàng Long | 11/09/2025 | 50 |
| 248 | Nguyễn Thị Thúy Hằng B | Giáo viên Xã hội | SGK7-00200 | ÂM NHẠC VÀ MĨ THUẬT 7 | Hoàn Long | 11/09/2025 | 50 |
| 249 | Nguyễn Thị Thúy Hằng B | Giáo viên Xã hội | SNVC-00038 | Thiết kế Bài giảng Âm nhạc trung học cơ sở 7 | Lê Anh Tuấn | 11/09/2025 | 50 |
| 250 | Nguyễn Thị Thúy Hằng B | Giáo viên Xã hội | SNVC-00055 | Thiết kế Bài giảng Âm nhạc trung học cơ sở 8 | Lê Anh Tuấn | 11/09/2025 | 50 |
| 251 | Nguyễn Thị Thúy Hằng B | Giáo viên Xã hội | SNVC-00084 | Thiết kế Bài giảng Âm nhạc trung học cơ sở 9 | Lê Anh Tuấn | 11/09/2025 | 50 |
| 252 | Nguyễn Thị Thúy Hằng B | Giáo viên Xã hội | SGK7-00038 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Hoàng Long | 11/09/2025 | 50 |
| 253 | Nguyễn Thị Thúy Hằng B | Giáo viên Xã hội | GK9-00024 | MĨ THUẬT 9 | ĐINH GIA LÊ | 21/10/2025 | 10 |
| 254 | Nguyễn Thị Thúy Hằng B | Giáo viên Xã hội | SNV8-00061 | MĨ THUẬT 8 | ĐINH GIA LÊ | 21/10/2025 | 10 |
| 255 | Nguyễn Thị Thúy Hằng B | Giáo viên Xã hội | SGK7-00266 | Mĩ thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 21/10/2025 | 10 |
| 256 | Nguyễn Thị Tố Trinh | Giáo viên Tự nhiên | SGV-00017 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 | VŨ VĂN HÙNG | 11/09/2025 | 50 |
| 257 | Nguyễn Thị Tố Trinh | Giáo viên Tự nhiên | SNV7-00079 | Khoa học tự nhiên 7 sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 11/09/2025 | 50 |
| 258 | Nguyễn Thị Tố Trinh | Giáo viên Tự nhiên | SNV6-00065 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 11/09/2025 | 50 |
| 259 | Nguyễn Thị Tố Trinh | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00246 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 11/09/2025 | 50 |
| 260 | Nguyễn Thị Tố Trinh | Giáo viên Tự nhiên | GK9-00004 | VẬT LÝ 9 | ĐOÀN DUY HINH | 11/09/2025 | 50 |
| 261 | Nguyễn Thị Tố Trinh | Giáo viên Tự nhiên | STK8-00134 | Phương pháp giải bài tập Vật lý lớp 8 | Hoàng Tú | 11/09/2025 | 50 |
| 262 | Nguyễn Thị Tố Trinh | Giáo viên Tự nhiên | SNVC-00394 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và đinh kì môn Vật lý lớp 7 | Nguyễn Trọng Sửu | 11/09/2025 | 50 |
| 263 | Nguyễn Thị Tố Trinh | Giáo viên Tự nhiên | SGK9-00513 | BÀI TẬP VẬT LÍ 9 | ĐOÀN DUY HINH | 11/09/2025 | 50 |
| 264 | Nguyễn Thị Tố Trinh | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00360 | Vật Lí 6 | Vũ Quang | 11/09/2025 | 50 |
| 265 | Nguyễn Thị Tố Trinh | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00361 | Bài Tập Vật Lí 6 | Bùi Gia Thịnh | 11/09/2025 | 50 |
| 266 | Nguyễn Thị Tố Trinh | Giáo viên Tự nhiên | STK8-00159 | Để học tốt Vật Lí 8 | NGƯT Trương Thọ Lương | 11/09/2025 | 50 |
| 267 | Nguyễn Thị Tố Trinh | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00206 | BÀI TẬP VẬT LÍ 7 | Nguyễn Đình Tám | 11/09/2025 | 50 |
| 268 | Nguyễn Thị Tố Trinh | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00191 | VẬT LÍ 7 | Vũ Quang | 11/09/2025 | 50 |
| 269 | Nguyễn Thị Tố Trinh | Giáo viên Tự nhiên | SNV8-00047 | VẬT LÍ 8 | Vũ Quang | 11/09/2025 | 50 |
| 270 | Nguyễn Thị Tố Trinh | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00106 | Vở bài tập Vật Lí 7 | Nguyễn Đức Thâm | 11/09/2025 | 50 |
| 271 | Nguyễn Thị Tố Trinh | Giáo viên Tự nhiên | STK9-00020 | Bài tập chọn lọc và nâng cao Vật lí lớp 9 | Nguyễn Thanh Hải | 11/09/2025 | 50 |
| 272 | Nguyễn Thị Tố Trinh | Giáo viên Tự nhiên | STK9-00026 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Vật Lí 9 | Đoàn Thanh Sơn | 11/09/2025 | 50 |
| 273 | Nguyễn Thị Tố Trinh | Giáo viên Tự nhiên | STK8-00012 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Vật Lí 8 | Nguyễn Thanh Hải | 11/09/2025 | 50 |
| 274 | Nguyễn Thị Tố Trinh | Giáo viên Tự nhiên | STK8-00090 | Giới thiệu các bài soạn Vật Lí 8 | Bùi Gia Thịnh | 11/09/2025 | 50 |
| 275 | Nguyễn Thị Tố Trinh | Giáo viên Tự nhiên | SGK8-00140 | Công nghệ công nghiệp 8 | Nguyễn Minh Đường | 30/10/2025 | 1 |
| 276 | Nguyễn Thị Tố Trinh | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00128 | Công nghệ 7 | Nguyễn Minh Đường | 30/10/2025 | 1 |
| 277 | Nguyễn Thị Tố Trinh | Giáo viên Tự nhiên | SGK9-00269 | Công nghệ 9 - Trồng cây ăn quả | Nguyễn Minh Đường | 30/10/2025 | 1 |
| 278 | Nguyễn Thị Tố Trinh | Giáo viên Tự nhiên | SGV-00020 | CÔNG NGHỆ 9- TNNN: MÔ ĐUN CHẾ BIẾN THỰC PHẨM | NGUYỄN XUÂN THÀNH | 30/10/2025 | 1 |
| 279 | Nguyễn Thu Hà | 7 B | STK7-00046 | Trọng tâm kiến thức và bài tập Địa lí 7 | Lê Thí | 15/10/2025 | 16 |
| 280 | Nguyễn Thu Hà | 7 B | STK7-00097 | Vở bài tập Công nghệ nông nghiệp 7 | Nguyễn Hồng Ánh | 30/10/2025 | 1 |
| 281 | Nguyễn Tiến Đạt | 6 A | STN-00010 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thái Quang Vinh | 27/10/2025 | 4 |
| 282 | Nguyễn Trọng Tuấn Kiệt | 7 B | STK7-00056 | Thực hành thí nghiệm Vật lí 7 | Lê Cao Phan | 15/10/2025 | 16 |
| 283 | Nguyễn Tuấn Anh | 8 B | STK8-00036 | Phương pháp giải bài tập Vật lý lớp 8 | Nguyễn Thanh Hải | 30/10/2025 | 1 |
| 284 | Nguyễn Tuệ Lâm | 7 A | STK7-00036 | Học tốt Ngữ văn 7 tập 2 | Trần Văn Sáu | 29/10/2025 | 2 |
| 285 | Nguyễn Văn Chung | Giáo viên Tự nhiên | GK9-00033 | TOÁN 9- TẬP 1 | HÀ HUY KHOÁI | 10/09/2025 | 51 |
| 286 | Nguyễn Văn Chung | Giáo viên Tự nhiên | GK9-00036 | TOÁN 9- TẬP 2 | HÀ HUY KHOÁI | 10/09/2025 | 51 |
| 287 | Nguyễn Văn Chung | Giáo viên Tự nhiên | SNV7-00097 | Toán 7 sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 10/09/2025 | 51 |
| 288 | Nguyễn Văn Chung | Giáo viên Tự nhiên | SNV6-00069 | Toán 6 sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 10/09/2025 | 51 |
| 289 | Nguyễn Văn Chung | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00420 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 10/09/2025 | 51 |
| 290 | Nguyễn Văn Chung | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00421 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 10/09/2025 | 51 |
| 291 | Nguyễn Văn Chung | Giáo viên Tự nhiên | SGK9-00456 | Bài Tập Toán 9 tập 2 | Tôn Thân | 10/09/2025 | 51 |
| 292 | Nguyễn Văn Chung | Giáo viên Tự nhiên | SGK9-00458 | Bài Tập Toán 9 tập 1 | Tôn Thân | 10/09/2025 | 51 |
| 293 | Nguyễn Văn Chung | Giáo viên Tự nhiên | SGK8-00287 | Bài tập Toán 8 tập 1 | Tôn Thân | 10/09/2025 | 51 |
| 294 | Nguyễn Văn Chung | Giáo viên Tự nhiên | SGK8-00290 | Bài tập Toán 8 tập 2 | Tôn Thân | 10/09/2025 | 51 |
| 295 | Nguyễn Văn Chung | Giáo viên Tự nhiên | SNV7-00035 | TOÁN 7 tập 1 | Phan Đức Chính | 10/09/2025 | 51 |
| 296 | Nguyễn Văn Chung | Giáo viên Tự nhiên | SNV7-00037 | TOÁN 7 tập 2 | Phan Đức Chính | 10/09/2025 | 51 |
| 297 | Nguyễn Văn Chung | Giáo viên Tự nhiên | SNV7-00031 | TOÁN 7 tập 1 | Phan Đức Chính | 10/09/2025 | 51 |
| 298 | Nguyễn Văn Chung | Giáo viên Tự nhiên | SNV6-00013 | TOÁN 6 tập 2 | Phan Đức Chính | 10/09/2025 | 51 |
| 299 | Nguyễn Văn Chung | Giáo viên Tự nhiên | STK9-00174 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn toán | Vũ Hữu Bình | 10/09/2025 | 51 |
| 300 | Nguyễn Văn Liêm | 8 A | STK8-00093 | Hướng dẫn làm bài tập trắc nghiệm Toán 8 trung học cơ sở tập 2 | Phan Văn Đức | 30/10/2025 | 1 |
| 301 | Nguyễn Việt Anh | 8 B | STK8-00067 | 1001 câu trắc nghiệm Lịch sử 8 | Trần Vĩnh Thanh | 30/10/2025 | 1 |
| 302 | Phạm Bảo An | 6 B | STN-00029 | Con mực của bé Páo | Mã Thế Vinh | 27/10/2025 | 4 |
| 303 | Phạm Bảo Quốc Anh | 7 B | STK7-00092 | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu văn bản Ngữ văn 7 | Trần Đình Chung | 30/10/2025 | 1 |
| 304 | Phạm Bảo Quốc Anh | 7 B | STK7-00041 | Vở bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 15/10/2025 | 16 |
| 305 | Phạm Đức Anh | 7 A | STK7-00001 | Bài tập Vật lí nâng cao trung học cơ sở lớp 7 | Trần Dũng | 29/10/2025 | 2 |
| 306 | Phạm Gia Huy | 7 A | STK7-00030 | Tập làm văn lớp 7 | Thái Quang Vinh | 29/10/2025 | 2 |
| 307 | Phạm Gia Huy | 7 A | STK7-00032 | Sổ tay Tiếng Anh lớp 7 | Võ Thị Thúy Anh | 29/10/2025 | 2 |
| 308 | Phạm Hảo Duy Anh | 7 A | STK7-00002 | Toán Đại số nâng cao THCS lớp 7 | Nguyễn Vĩnh Cận | 29/10/2025 | 2 |
| 309 | Phạm Khánh Linh | 7 A | STK7-00038 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh lớp 7 | Nguyễn Thị Chi | 29/10/2025 | 2 |
| 310 | Phạm Mai Anh | 8 A | STK8-00006 | Tuyển chọn 153 những bài văn chọn lọc lớp 8 trung học cơ sở | Vũ Tiến Quỳnh | 30/10/2025 | 1 |
| 311 | Phạm Mạnh Hùng | 6 B | STN-00069 | Ê VARÍT GALOA | Bùi Bắc | 27/10/2025 | 4 |
| 312 | Phạm Nguyễn Hải Đăng | 6 B | STN-00063 | A Phai | Nguyễn Sông Thao | 27/10/2025 | 4 |
| 313 | Phạm Thị Hoa | Giáo viên Xã hội | GK9-00023 | NGỮ VĂN 9- TẬP 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 12/09/2025 | 49 |
| 314 | Phạm Thị Hoa | Giáo viên Xã hội | STK9-00185 | ĐỂ HỌC TỐT NGỮ VĂN 9- TẬP 1 | TRẦN VĂN SÁU | 12/09/2025 | 49 |
| 315 | Phạm Thị Hoa | Giáo viên Xã hội | STK9-00184 | ĐỂ HỌC TỐT NGỮ VĂN 9 | TRẦN VĂN SÁU | 12/09/2025 | 49 |
| 316 | Phạm Thị Hoa | Giáo viên Xã hội | GK9-00012 | BÀI TẬP NGỮ VĂN 9- TẬP 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 12/09/2025 | 49 |
| 317 | Phạm Thị Hoa | Giáo viên Xã hội | GK9-00013 | BÀI TẬP NGỮ VĂN 9- TẬP 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 12/09/2025 | 49 |
| 318 | Phạm Thị Hoa | Giáo viên Xã hội | SNV8-00072 | NGỮ VĂN 8- TẬP 2 | NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 12/09/2025 | 49 |
| 319 | Phạm Thị Hoa | Giáo viên Xã hội | SNV7-00088 | Ngữ văn 7 tập 2 sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 12/09/2025 | 49 |
| 320 | Phạm Thị Hoa | Giáo viên Xã hội | SNV6-00049 | Ngữ Văn 6 tập2 | Bùi Mạnh Hùng | 12/09/2025 | 49 |
| 321 | Phạm Thị Hoa | Giáo viên Xã hội | SNV6-00047 | Ngữ Văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 12/09/2025 | 49 |
| 322 | Phạm Thị Hoa | Giáo viên Xã hội | SGK9-00470 | Ngữ Văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 12/09/2025 | 49 |
| 323 | Phạm Thị Hoa | Giáo viên Xã hội | SGK8-00298 | Bài tập ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 12/09/2025 | 49 |
| 324 | Phạm Thị Hoa | Giáo viên Xã hội | SGK6-00365 | Bài tập Ngữ Văn 6 tập2 | Nguyễn Khắc Phi | 12/09/2025 | 49 |
| 325 | Phạm Thị Hoa | Giáo viên Xã hội | SGK6-00366 | Bài tập Ngữ Văn 6 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 12/09/2025 | 49 |
| 326 | Phạm Thị Hoa | Giáo viên Xã hội | STK7-00103 | Học tốt Ngữ văn 7 tập 2 | Trần Văn Sáu | 12/09/2025 | 49 |
| 327 | Phạm Thị Hoa | Giáo viên Xã hội | STK6-00112 | Học tốt Ngữ văn 6 tập 1 | Trần Công Tùng | 12/09/2025 | 49 |
| 328 | Phạm Thị Hoa | Giáo viên Xã hội | STK6-00113 | Học tốt Ngữ văn 6 tập 2 | Trần Công Tùng | 12/09/2025 | 49 |
| 329 | Phạm Thị Hoa | Giáo viên Xã hội | SGK8-00275 | Bài tập Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 12/09/2025 | 49 |
| 330 | Phạm Thị Hoa | Giáo viên Xã hội | SNVC-00698 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy Ngữ văn Hải Dương | Th.s Nguyễn Thị Tiến | 12/09/2025 | 49 |
| 331 | Phạm Thị Hoa | Giáo viên Xã hội | STKC-00325 | Tài liệu học tập Ngữ văn Hải Dương | Vũ Văn Lương | 12/09/2025 | 49 |
| 332 | Phạm Thị Mai | | SGK9-00546 | NGỮ VĂN 9- TẬP 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2025 | 55 |
| 333 | Phạm Thị Mai | | SGK9-00547 | NGỮ VĂN 9- TẬP 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2025 | 55 |
| 334 | Phạm Thị Mai | | SGK9-00474 | Bài tập Ngữ Văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 06/09/2025 | 55 |
| 335 | Phạm Thị Mai | | SGK9-00475 | Bài tập Ngữ Văn 9 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 06/09/2025 | 55 |
| 336 | Phạm Thị Mai | | STK9-00156 | Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ văn ̣9 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 06/09/2025 | 55 |
| 337 | Phạm Thị Mai | | STK9-00157 | Bài tập rèn kĩ năng tích hợp Ngữ văn 9 | Vũ Nho | 06/09/2025 | 55 |
| 338 | Phạm Thị Mai | | STK9-00086 | 50 đề trắc nghiệm và tự luận Ngữ văn 9 | Tạ Thanh Sơn | 06/09/2025 | 55 |
| 339 | Phạm Thị Mai | | STK9-00087 | Ôn tập Ngữ văn 9 | Nguyễn Văn Long | 06/09/2025 | 55 |
| 340 | Phạm Thị Mai | | STK9-00024 | Bài tập rèn kĩ năng tích hợp Ngữ văn 9 | Vũ Nho | 06/09/2025 | 55 |
| 341 | Phạm Thị Mai | | STK9-00025 | Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ Văn 9 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 06/09/2025 | 55 |
| 342 | Phạm Thị Mai | | STK9-00008 | Nâng cao Ngữ văn 9 trung học cơ sở | Tạ Đức Hiền | 06/09/2025 | 55 |
| 343 | Phạm Thị Mai | | STK9-00009 | Bồi dưỡng Văn năng khiếu 9 | Thái Quang Vinh | 06/09/2025 | 55 |
| 344 | Phạm Thị Mai | | STK9-00010 | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu văn bản Ngữ văn 9 | Trần Đình Chung | 06/09/2025 | 55 |
| 345 | Phạm Thị Mai | | STK7-00050 | Để học tốt Ngữ văn 7 tập 1 | Đỗ Ngọc Thống | 06/09/2025 | 55 |
| 346 | Phạm Thị Mai | | STK7-00051 | Vở bài tập Giáo dục công dân lớp 7 | Phạm Văn Hùng | 06/09/2025 | 55 |
| 347 | Phạm Thị Mai | | STK7-00014 | Bài tập rèn kĩ năng tích hợp Ngữ văn 7 | Vũ Nho | 06/09/2025 | 55 |
| 348 | Phạm Thị Mai | | STK7-00044 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 7 | Đỗ Ngọc Thống | 06/09/2025 | 55 |
| 349 | Phạm Thị Trâm Anh | 6 A | STN-00002 | Chia tay với đá | Nguyên Bình | 27/10/2025 | 4 |
| 350 | Phạm Thị Trâm Anh | 6 A | STN-00003 | Chia tay với đá | Nguyên Bình | 27/10/2025 | 4 |
| 351 | Phạm Trần Linh Chi | 6 A | STN-00007 | Mùa bay | Nguyễn Trang Thu | 27/10/2025 | 4 |
| 352 | Phạm Trần Linh Chi | 6 A | STN-00008 | Núi Bó Phạ trở về | Đoàn Ngọc Minh | 27/10/2025 | 4 |
| 353 | Phạm Tuấn Anh | 8 B | STK8-00038 | Toán nâng cao và các chuyên đề Hình học 8 | Vũ Dương Thụy | 30/10/2025 | 1 |
| 354 | Phùng Đức Dương | 7 A | STK7-00012 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 7 tập 2 | Vũ Thế Hựu | 29/10/2025 | 2 |
| 355 | Phùng Khương Duy | 8 A | STK8-00015 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập Sinh học 8 | Huỳnh Văn Hoài | 30/10/2025 | 1 |
| 356 | Phùng Long Giang | 8 A | STK8-00017 | Bài tập tình huống Giáo dục công dân lớp 8 | Vũ Xuân Vinh | 30/10/2025 | 1 |
| 357 | Phùng Tiến Dũng | 7 A | STK7-00003 | Toán Hình học nâng cao THCS lớp 7 | Nguyễn Vĩnh Cận | 29/10/2025 | 2 |
| 358 | Thân Bảo Linh | 6 A | STN-00019 | Kể chuyện Điện Biên Phủ | Huy Toàn | 27/10/2025 | 4 |
| 359 | Thân Ngọc Hân | Giáo viên Tự nhiên | GK9-00032 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 | VŨ VĂN HÙNG | 10/09/2025 | 51 |
| 360 | Thân Ngọc Hân | Giáo viên Tự nhiên | SNV8-00075 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 | MAI VĂN HƯNG | 10/09/2025 | 51 |
| 361 | Thân Ngọc Hân | Giáo viên Tự nhiên | SNV7-00080 | Khoa học tự nhiên 7 sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 10/09/2025 | 51 |
| 362 | Thân Ngọc Hân | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00277 | Bài tập khoa học tự nhiên | Vũ Văn Hùng | 10/09/2025 | 51 |
| 363 | Thân Ngọc Hân | Giáo viên Tự nhiên | SNV6-00066 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 10/09/2025 | 51 |
| 364 | Thân Ngọc Hân | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00456 | Bài tập khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 10/09/2025 | 51 |
| 365 | Thân Ngọc Hân | Giáo viên Tự nhiên | STKC-00328 | Tài liệu tham khảo các môn tự nhiên | Sở Giáo dục và đào tạo | 10/09/2025 | 51 |
| 366 | Thân Ngọc Hân | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00247 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 10/09/2025 | 51 |
| 367 | Thân Ngọc Hân | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00276 | Bài tập khoa học tự nhiên | Vũ Văn Hùng | 10/09/2025 | 51 |
| 368 | Thân Ngọc Hân | Giáo viên Tự nhiên | SGK9-00449 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 10/09/2025 | 51 |
| 369 | Thân Ngọc Hân | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00400 | Sinh học 6 | Nguyễn Quang Vinh | 10/09/2025 | 51 |
| 370 | Thân Ngọc Hân | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00233 | Sinh học 7 | Nguyễn Quang Vinh | 10/09/2025 | 51 |
| 371 | Thân Ngọc Hân | Giáo viên Tự nhiên | SGK8-00285 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 10/09/2025 | 51 |
| 372 | Thân Ngọc Hân | Giáo viên Tự nhiên | SGK9-00526 | HÓA HỌC 9 | LÊ XUÂN TRỌNG | 10/09/2025 | 51 |
| 373 | Thân Ngọc Hân | Giáo viên Tự nhiên | SGK8-00284 | Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 10/09/2025 | 51 |
| 374 | Thân Ngọc Hân | Giáo viên Tự nhiên | SGK8-00270 | Bài tập Hóa học 8 | Nguyễn Cương | 10/09/2025 | 51 |
| 375 | Thân Ngọc Hân | Giáo viên Tự nhiên | SGK9-00390 | BÀI TẬP HÓA HỌC 9 | Lê Xuân Trọng | 10/09/2025 | 51 |
| 376 | Thân Phương Linh | 6 A | STN-00020 | Kể chuyện Điện Biên Phủ | Huy Toàn | 27/10/2025 | 4 |
| 377 | Thân Quỳnh Chi | 6 A | STN-00009 | Núi Bó Phạ trở về | Đoàn Ngọc Minh | 27/10/2025 | 4 |
| 378 | Thân Thị Ngoan | | SGK6-00217 | Ngữ Văn 6 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 06/09/2025 | 55 |
| 379 | Thân Thị Ngoan | | SGK6-00218 | Ngữ Văn 6 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 06/09/2025 | 55 |
| 380 | Thân Thị Ngoan | | SGK6-00209 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 06/09/2025 | 55 |
| 381 | Thân Thị Ngoan | | SGK6-00210 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 06/09/2025 | 55 |
| 382 | Thân Thị Ngoan | | STK6-00116 | Học tốt Ngữ văn 6 tập 2 | Trần Công Tùng | 06/09/2025 | 55 |
| 383 | Thân Thị Ngoan | | NV6-00008 | Ngữ văn 6 tập 1 sách giáo khoa | Nguyễn Khắc Phi | 06/09/2025 | 55 |
| 384 | Thân Thị Ngoan | | SGK7-00005 | Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 06/09/2025 | 55 |
| 385 | Thân Thị Ngoan | | SGK7-00006 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 06/09/2025 | 55 |
| 386 | Thân Thị Ngoan | | STK7-00101 | Học tốt Ngữ văn 7 tập 1 | Trần Văn Sáu | 06/09/2025 | 55 |
| 387 | Thân Thị Ngoan | | STK7-00102 | Học tốt Ngữ văn 7 tập 2 | Trần Văn Sáu | 06/09/2025 | 55 |
| 388 | Thân Thị Ngoan | | SGK7-00202 | BÀI TẬP NGỮ VĂN 7 TẬP 2 | Nguyễn Khắc Phi | 06/09/2025 | 55 |
| 389 | Thân Thị Ngoan | | SNVC-00654 | Thiết kế dạy học Ngữ Văn 7 theo hướng tích hợp tập 1 | Trương Dĩnh | 06/09/2025 | 55 |
| 390 | Thân Thị Ngoan | | SNVC-00655 | Thiết kế dạy học Ngữ Văn 7 theo hướng tích hợp tập 2 | Trương Dĩnh | 06/09/2025 | 55 |
| 391 | Thân Thị Ngoan | | STK7-00076 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn 7 | Cao Bích Xuân | 06/09/2025 | 55 |
| 392 | Thân Thị Ngoan | | SGK8-00237 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 06/09/2025 | 55 |
| 393 | Thân Thị Ngoan | | SGK8-00238 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 06/09/2025 | 55 |
| 394 | Thân Thị Ngoan | | SGK8-00273 | Bài tập Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 06/09/2025 | 55 |
| 395 | Thân Thị Ngoan | | SGK8-00274 | Bài tập Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 06/09/2025 | 55 |
| 396 | Thân Thị Ngọc Ánh | 8 A | STK8-00008 | Bài tập cơ bản và nâng cao Vật lí lớp 8 | Nguyễn Đức Hiệp | 30/10/2025 | 1 |
| 397 | Thân Thị Ngọc Ánh | 8 A | STK8-00009 | Bài tập nâng cao Vật lí lớp 8 | Nguyễn Đức Hiệp | 30/10/2025 | 1 |
| 398 | Thân Trần Bảo Ngọc | 6 A | STN-00025 | Mí sình đi chợ | Nguyên Bình | 27/10/2025 | 4 |
| 399 | Thân Triệu Đạt | 6 B | STN-00062 | Buổi đi săn cuối cùng | Kiều Duy Khánh | 27/10/2025 | 4 |
| 400 | Thân Tuấn Anh | 6 B | STN-00034 | Mưa rơi | Hoàng Long | 27/10/2025 | 4 |
| 401 | Trần Đức Duy Hưng | 8 A | STK8-00091 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Lịch Sử 8 | Tạ Thị Thúy Anh | 30/10/2025 | 1 |
| 402 | Trần Gia Bảo | 8 B | STK8-00059 | Ngữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng Anh lớp 8 | Vĩnh Bá | 30/10/2025 | 1 |
| 403 | Trần Ngọc An | 8 A | STK8-00002 | Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ Văn 8 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 30/10/2025 | 1 |
| 404 | Trần Thanh Hiền | 6 A | STN-00013 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thái Quang Vinh | 27/10/2025 | 4 |
| 405 | Trần Trinh Anh | 7 B | STK7-00042 | Vở bài tập Toán 7 tập 1 | Nguyễn Văn Trang | 15/10/2025 | 16 |
| 406 | Trần Trinh Anh | 7 B | STK7-00093 | Tư liệu Ngữ văn 7 | Đỗ Ngọc Thống | 30/10/2025 | 1 |
| 407 | Trần Trọng Hiếu | 7 A | STK7-00019 | 1001 câu trắc nghiệm Lịch sử 7 | Trần Vĩnh Thanh | 29/10/2025 | 2 |
| 408 | Trương Thị Ngọc Bích | 8 A | STK8-00013 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập Sinh học 8 | Huỳnh Văn Hoài | 30/10/2025 | 1 |
| 409 | Trương Thị Thùy Duyên | 7 B | STK7-00096 | Vở bài tập Lịch sử 7 | Trương Hữu Quýnh | 30/10/2025 | 1 |
| 410 | Trương Thị Thùy Duyên | 7 B | STK7-00010 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 7 tập 2 | Vũ Thế Hựu | 15/10/2025 | 16 |
| 411 | Vũ Bảo An | 8 B | STK8-00081 | Học tốt Ngữ văn 8 tập 2 | Đỗ Ngọc Thống | 30/10/2025 | 1 |
| 412 | Vũ Bình Minh | 6 A | STN-00024 | Đất nước quê em | Xuân Tùng | 27/10/2025 | 4 |
| 413 | Vũ Đặng Quỳnh Anh | 6 A | STN-00004 | Qủa ớt dù cay | Nguyễn Thái | 27/10/2025 | 4 |
| 414 | Vũ Đức Hiếu | 7 A | STK7-00009 | Ngữ pháp thực hành Tiếng Anh 7 | Trịnh Quan Vinh | 29/10/2025 | 2 |
| 415 | Vũ Mạnh Hải | 6 B | STN-00065 | Rẻo Cao | Nguyễn Sông Thao | 27/10/2025 | 4 |
| 416 | Vũ Quỳnh Hoa | 6 A | STN-00091 | Ngày hè lên núi | Nguyễn Trần Bé | 27/10/2025 | 4 |
| 417 | Vũ Thị Thanh Huệ | 6 A | STN-00016 | James Walt | Lê Văn Thuận | 27/10/2025 | 4 |
| 418 | Vũ Thúy Hằng | 7 B | STK7-00081 | Ngữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng Anh lớp 7 | Vĩnh Bá | 15/10/2025 | 16 |
| 419 | Vũ Trần Hải Anh | 8 A | STK8-00007 | Bài tập cơ bản và nâng cao Vật lí lớp 8 | Nguyễn Đức Hiệp | 30/10/2025 | 1 |
| 420 | Vũ Tuấn Anh | 6 B | STN-00032 | Hoa của bản làng | Dương Thuấn | 27/10/2025 | 4 |